Bảng tra trọng lượng cho thép hình I chứa các thông tin quan trọng liên quan đến kích thước, tiêu chuẩn kỹ thuật, và thành phần hóa học của vật liệu. Điều này giúp quý khách hàng dễ dàng tìm ra vật liệu phù hợp với tiêu chuẩn của dự án xây dựng. Với việc sắt thép hình I đang là vật liệu phổ biến được sử dụng rộng rãi, thông tin này trở nên vô cùng hữu ích. Hãy cùng Tôn Thép MTP khám phá thêm về trọng lượng của thép hình I qua bài viết sau đây!
Tiêu chuẩn cho thép hình I
Thép hình I, bao gồm cả dạng đen và mạ kẽm, thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, như dầm thép, cầu đường và các cấu trúc khác. Với độ bền cao và khả năng chịu lực xuất sắc, chúng đáp ứng yêu cầu khắt khe của các dự án. Tại các nhà máy sản xuất, việc kiểm soát trọng lượng của thép hình I diễn ra một cách nghiêm ngặt, bao gồm việc tuân theo các tiêu chuẩn mác thép và theo dõi thành phần hóa học. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng luôn đạt chất lượng đồng đều và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Chuẩn mác cho thép hình I
Quy trình sản xuất thép hình I tại các nhà máy thường tuân theo các tiêu chuẩn sau:
- Tiêu chuẩn mác CT3: Theo chuẩn GOST 380 – 88 của Nga.
- Tiêu chuẩn mác SS500: Tuân theo chuẩn JIS G 3101, SB410, 3010 của Nhật Bản.
- Tiêu chuẩn mác SS400, Q235A, Q235B, Q235C: Theo chuẩn JIS G3101, SB410, 3010 của Trung Quốc.
- Tiêu chuẩn mác A36: Theo chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ.
Thành phần hóa học của thép hình I
Thông tin về thành phần hóa học của thép hình I thường bao gồm các yếu tố quan trọng như carbon (C), silic (Si), mangan (Mn), lưu huỳnh (S), photpho (P), và các yếu tố khác. Thành phần hóa học này có ảnh hưởng đáng kể đến tính chất cơ học và khả năng chịu lực của vật liệu.
Đặc tính cơ lý thép I
![Bảng tra trọng lượng thép hình I tiêu chuẩn mới nhất [Update 2023] 3 Đặc tính cơ lý sắt hình I](https://thepmanhha.com/wp-content/uploads/2023/08/dac-tinh-thep-i.jpg)
Kích thước sắt hình I
Để đảm bảo tính đồng đều của sắt thép hình I, các nhà máy sản xuất đã thiết lập các tiêu chuẩn về kích thước và trọng lượng. Các thông số này rất quan trọng, và những sắt thép hình I không đáp ứng được chúng sau khi sản xuất sẽ bị loại bỏ. Dưới đây là một số thông tin về quy cách sắt hình I mà quý khách hàng có thể tham khảo:
Kích thước thông dụng của
sắt thép hình I Kích thước của sắt thép hình I được xác định dựa trên nhiều thông số như chiều cao thân, độ dày thân, độ dày cánh, bán kính lượn thân, và lượn cánh. Sau khi loại bỏ các thông số không quá quan trọng, sắt thép hình I thường có 3 kích thước chính:
- Chiều cao của thân chữ I: h
- Chiều rộng của phần cánh hai bên: b
- Độ dày của phần thân: d
Ví dụ, khi nói về một cây sắt thép hình I kích thước 100 x 75 x 5, ta hiểu rằng sắt thép hình I này có chiều cao thân là 100mm, chiều rộng của hai cánh là 75mm và độ dày của thân là 5mm.
Bảng tra trọng lượng thép hình I mới nhất
BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG THÉP HÌNH I | |||||
Quy cách | B (mm) | t1 (mm) | t2 (mm) | L (mm) | W (kg/m) |
I100 | 55 | 4.50 | 6.50 | 6 | 9.46 |
I120 | 64 | 4.80 | 6.50 | 6 | 11.50 |
I150 | 75 | 5.00 | 7.00 | 12 | 14.00 |
I198 | 99 | 4.50 | 7.00 | 12 | 18.20 |
I200 | 100 | 5.50 | 8.00 | 12 | 21.30 |
I250 | 125 | 6.00 | 9.00 | 12 | 29.60 |
I298 | 149 | 5.50 | 8.00 | 12 | 32.00 |
I300 | 150 | 6.50 | 9.00 | 12 | 36.70 |
I346 | 174 | 6.00 | 9.00 | 12 | 41.40 |
I350 | 175 | 7.00 | 11.00 | 12 | 49.60 |
I396 | 199 | 7.00 | 11.00 | 12 | 56.60 |
I400 | 200 | 8.00 | 13.00 | 12 | 66.00 |
I446 | 199 | 8.00 | 13.00 | 12 | 66.20 |
I450 | 200 | 9.00 | 14.00 | 12 | 76.00 |
I496 | 199 | 9.00 | 14.00 | 12 | 79.50 |
I500 | 200 | 10.00 | 16.00 | 12 | 89.60 |
I500 | 300 | 11.00 | 18.00 | 12 | 128.0 |
I596 | 199 | 10.00 | 15.00 | 12 | 94.60 |
I600 | 200 | 11.00 | 17.00 | 12 | 106.00 |
I600 | 300 | 12.00 | 20.00 | 12 | 151.00 |
I700 | 300 | 13.00 | 24.00 | 12 | 185.00 |
I800 | 300 | 14.00 | 26.00 | 12 | 210.00 |
I900 | 300 | 16.00 | 28.00 | 12 | 240.00 |
Chiều dài của sắt thép hình I?
Tại các nhà máy sản xuất, trọng lượng của sắt thép hình I thường được cắt với các kích thước tiêu chuẩn là 6 mét và 12 mét. Trong trường hợp khách hàng muốn có độ dài khác, họ có thể liên hệ với đại lý phân phối để được hỗ trợ. Sắt thép hình I thường được cắt thành các phần có chiều dài bằng nhau, điều này giúp cho quá trình thi công dễ dàng và tiện lợi hơn.
Trọng lượng của một bó sắt thép hình I là bao nhiêu kg?
Việc xác định trọng lượng của một bó sắt thép hình I phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, chiều dài và số lượng cây trong bó. Để tính toán trọng lượng này, bạn chỉ cần tính trọng lượng của một cây sắt thép hình I sau đó nhân lên với số lượng cây trong bó.
Hiện nay, tùy theo kích thước của sắt, chúng thường được bó thành các bó có 15 cây/bó, 25 cây/bó, 50 cây/bó hoặc 100 cây/bó.
Dưới đây là bảng tra trọng lượng mới nhất cho sắt thép hình I (barem thép I). Quý khách hàng nên tham khảo cẩn thận để đảm bảo rằng chất lượng của sắt thép hình I luôn đạt mức tốt nhất.