Sắt thép hình i Á Châu hiện đang là hãng thép được đánh giá là có chất lượng vượt trội trên thị trường. Ngành xây dựng từ lâu đã biết đến sự quan trọng của thép hình I, chúng góp mặt trong rất nhiều công trình từ lớn đến nhỏ. Cùng cập nhật bảng giá mới nhất của thép hình i Á Châu dưới bài viết này.
Tổng quan về sắt thép hình i Á Châu
Đặc điểm cơ bản của thép hình i
Thép hình i Á Châu cũng mang đặc điểm đặc trưng của thép hình i thông thường. Bao gồm các bộ phận là:
- Bụng dài, chiếm tỷ trọng lớn
- Cạnh ngang hẹp và mảnh hơn
Thép hình i trên thực có hình dáng tương tự với thép hình H. Tuy nhiên vì phần bụng dài hơn cánh nên trông giống chữ I trong từ điển tiếng Việt nên được gọi là thép hình I.
Ưu điểm vượt trội của sắt thép hình i Á Châu
Thép hình i Á Châu được ứng dụng nhiều các công trình bởi hàng loạt ưu điểm sau:
- Khả năng chịu lực tốt, đây cũng là điểm tiên quyết để quyết định xem độ bền vững của công trình xây dựng.
- Thép đa dạng về kích thước, đáp ứng tất cả nhu cầu từ mọi công trình và mọi kết cấu.
- Độ bền bỉ vô cùng cao. Chưa kể đến, các loại thép i đã qua mạ kẽm với đặc tính chống oxy hóa tốt, hạn chế ăn mòn và độ cứng cao.Chính vì thế mà đảm bảo cho công trình luôn bền đẹp cho dù bị ảnh hưởng bởi thời tiết hoặc điều kiện khắc nghiệt.
Phân loại và báo giá sắt thép hình i Á Châu 2023
Thép đen
Bảng giá thép i Á Châu – Thép đen
Kích thước | Chiều dài | Đơn giá thép I đen (VNĐ) | |
(m) | Đơn giá /m | Cây 6m | |
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 14500 | 584,640 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 14700 | 592,704 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 15500 | 670,530 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 14200 | 712,272 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 14000 | 1,176,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 14300 | 1,201,200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 14300 | 1,561,560 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 14600 | 1,594,320 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 14300 | 1,827,540 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 14600 | 1,865,880 |
Thép mạ kẽm
Bảng giá thép i Á Châu – Thép mạ kẽm
Kích thước | Chiều dài | Đơn giá thép I mạ kẽm (VNĐ) | |
(m) | Đơn giá /m | Cây 6m | |
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 20000 | 806,400 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 20200 | 814,464 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 21000 | 908,460 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 19700 | 988,152 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 19500 | 1,638,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 19800 | 1,663,200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 19800 | 2,162,160 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 20100 | 2,194,920 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 19588 | 2,503,346 |
Thép mạ kẽm nhúng nóng
Bảng giá thép i Á Châu – Thép mạ kẽm nhúng nóng
Kích thước | Chiều dài | Đơn giá thép I mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ) | |
(m) | Đơn giá /m | Cây 6m | |
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 26000 | 1,048,320 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 26200 | 1,056,384 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 27000 | 1,168,020 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 25700 | 1,289,112 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 25500 | 2,142,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 25376 | 2,131,584 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 25376 | 2,771,059 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 25676 | 2,803,819 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 25164 | 3,215,960 |
Lưu ý: Bảng giá trong thời điểm bạn xem chưa phải là giá niêm yết, trong từng khoảng thời gian sẽ phát sinh một số thay đổi. Để nhận báo giá đúng nhất hãy liên hệ với chúng tôi.
Địa chỉ cung cấp sắt thép hình i Á Châu uy tín nhất thị trường
Thép Mạnh Hà tự hào là đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Chúng tôi hiện là đơn vị phân phối thép I Á Châu uy tín nhất khu vực miền Nam với mức giá cạnh tranh luôn tốt nhất thị trường. Mạnh Hà luôn có các chương trình khuyến mãi đi kèm trong từng đợt mua hàng và tùy vào giá trị đơn hàng.
Liên hệ tới số hotline: … để được tư vấn chi tiết nhất và bảng giá và quy trình mua hàng.