Khi thực hiện xây dựng công trình, nhà thầu thường đặc biệt quan tâm đến việc lựa chọn các loại vật liệu có giá thành thấp nhất. Câu hỏi về Giá tôn thường bao nhiêu 1m2 được nhiều người quan tâm. Mức giá này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ bền, chất lượng và kích thước của tấm tôn. Tuy nhiên, việc chọn vật liệu quá rẻ không phải lúc nào cũng là quyết định sáng suốt, mà cần phải căn cứ vào điều kiện cụ thể của dự án để lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất. Dưới đây là bảng báo giá tôn thường bao nhiêu 1m2, mục đích là giúp khách hàng có sự tham khảo trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng.
Báo giá tôn thường bao nhiêu 1m2 : Cập nhật giá mới nhất
Giá tôn thường bao nhiêu 1m2 có sự biến đổi đáng kể tùy theo từng đại lý cung cấp. Điều này phụ thuộc vào thời điểm xây dựng có độ cao điểm hay không, và liệu nguyên liệu sản xuất tấm tôn có tăng giá hay không. Chọn mua tấm tôn từ đại lý cấp 1 sẽ mang lại lợi ích bảo hành chính hãng, chất lượng đảm bảo, cùng với giá cả ưu đãi. Việc so sánh giữa 2-3 đại lý khác nhau giúp bạn tìm được mức giá tốt nhất.
Tại Thép Mạnh Hà, giá tấm tôn được niêm yết với mức giá thị trường tốt nhất. Khách hàng có thể hưởng ưu đãi giảm giá lên đến 5% so với việc mua tại các nơi khác. Các loại tấm tôn chính hãng từ các nhà máy uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim… bao gồm tấm tôn lạnh, tấm tôn kẽm và tấm tôn màu, với nhiều kích thước khác nhau để đảm bảo tính bền bỉ và độ bền lâu dài cho công trình xây dựng, tránh tình trạng hỏng hóc.
Bảng giá tôn thường mới nhất
BÁO GIÁ TÔN THƯỜNG MỚI NHẤT | ||
Độ dày thực tế | Trọng lượng tôn | Giá thành (VNĐ) |
2 dem 00 | 1.80 | 46,500 |
2 dem 50 | 2.10 | 49,000 |
3 dem 00 | 2.35 | 54,000 |
3 dem 20 | 2.60 | 58,000 |
3 dem 50 | 2.75 | 61,000 |
3 dem 80 | 2.90 | 65,000 |
4 dem 00 | 3.15 | 70,000 |
4 dem 30 | 3.30 | 74,000 |
4 dem 50 | 3.50 | 78,000 |
4 dem 80 | 3.75 | 82,000 |
5 dem 00 | 4.20 | 87,000 |
Nhận gia công tôn úp nóc, úp vòm, tôn diềm nóc, tôn sóng ngóitôn máng xối, ống xối nước |
Bảng giá tôn lạnh mới nhất
BÁO GIÁ TÔN LẠNH NAM KIM MỚI NHẤT | ||
Độ dày thực tế | Trọng lượng tôn | Giá thành (VNĐ) |
3 dem 00 | 2.5 | 60,000 |
3 dem 50 | 3.0 | 69,000 |
4 dem 00 | 3.5 | 76,500 |
4 dem 50 | 3.9 | 89,000 |
5 dem 00 | 4.4 | 97,000 |
Nhận gia công tôn úp nóc, úp vòm, tôn diềm nóc, tôn sóng ngóitôn máng xối, ống xối nước |
BÁO GIÁ TÔN LẠNH HÒA PHÁT MỚI NHẤT | ||
Độ dày thực tế | Trọng lượng tôn | Giá thành (VNĐ) |
3 dem 00 | 2.5 | 67,000 |
3 dem 50 | 3.0 | 73,000 |
4 dem 00 | 3.5 | 87,000 |
4 dem 50 | 3.9 | 96,000 |
5 dem 00 | 4.4 | 104,000 |
Nhận gia công tôn úp nóc, úp vòm, tôn diềm nóc, tôn sóng ngóitôn máng xối, ống xối nước |
Bảng giá tấm tôn từ các nhà máy hàng đầu hiện nay
Giá tôn thường bao nhiêu 1m2 có sự biến đổi tùy thuộc vào thương hiệu sản phẩm. Ngay cả khi sản phẩm là cùng loại, giá tấm tôn có thể khác nhau giữa các nhà máy. Do đó, việc lựa chọn thương hiệu tấm tôn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của khách hàng. Dưới đây là bảng giá tấm tôn từ những nhà máy hàng đầu hiện nay, để khách hàng tham khảo:
- Giá Tôn Hoa Sen
- Giá Tôn Đông Á
- Giá Tôn Pomina
- Giá Tôn Sunco
- Giá Tôn TVP
- Giá Tôn Nam Kim
Phí Thuê Nhân Công Lắp Đặt Mái Tôn: Tính Toán và Tham Khảo Giá
Trong lĩnh vực xây dựng mái tôn, đặc biệt là mái chống nóng và cách nhiệt, nhu cầu ngày càng tăng cao trong những năm gần đây. Ngoài việc tìm hiểu về giá tôn thường bao nhiêu 1m2, người tiêu dùng cũng đặc biệt quan tâm đến các thương hiệu tấm tôn và xem xét tính phù hợp của chất lượng với dự án cụ thể. Trong thị trường với hàng trăm thương hiệu tôn lợp, bao gồm cả tôn ngoại nhập, việc lựa chọn trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để tránh việc mua hàng kém chất lượng.
Thường thì chi phí thi công lắp đặt mái tôn chiếm khoảng 30-40% tổng chi phí xây dựng. Tuy nhiên, giá trị này có thể thay đổi tùy theo diện tích và độ phức tạp của kiến trúc mái. Chi phí thi công cũng phụ thuộc vào sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm của đội ngũ thi công. Các đội ngũ có kinh nghiệm cao thường có giá thuê đắt hơn nhiều.
Ngoài ra, loại tôn được chọn (tôn phẳng, tôn cán sóng hay tôn lạnh) cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá thi công. Các quy trình lắp đặt có độ phức tạp khác nhau cũng là yếu tố quan trọng. Dưới đây là bảng giá trung bình hiện nay để khách hàng tham khảo và ước tính sơ bộ:
- Giá thi công mái tầng 1: 50,000 VNĐ/1m2
- Giá thi công mái tầng 2: 100,000 VNĐ/1m2
Lưu ý: Giá sẽ tăng theo số tầng, do công việc di chuyển và thi công trở nên nguy hiểm và phức tạp hơn.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và không áp dụng cho tất cả các nhà thầu. Đây là thông tin để khách hàng ước tính chi phí thi công ban đầu và lập kế hoạch ngân sách. Để nhận được báo giá chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị thi công.
Mua Tôn Lợp Chất Lượng và Chính Hãng Tại Thép Mạnh Hà
Hiện nay, trên thị trường có một loạt các đơn vị cung cấp tôn lợp chính hãng, vì vậy câu hỏi về giá tôn thường bao nhiêu 1m2 thường có nhiều câu trả lời khác nhau, phụ thuộc vào giá niêm yết từ các đại lý. Trong việc lựa chọn mua tôn, khách hàng nên chọn các thương hiệu có uy tín và kinh nghiệm, để đảm bảo mua được sản phẩm chất lượng với giá hợp lý. Không cần phải lo ngại về việc mua phải hàng giả hoặc kém chất lượng, gây ảnh hưởng đến tuổi thọ bền vững của công trình.
Quy Trình Mua Tôn Lợp Giá Rẻ Tại Thép Mạnh Hà
Thép Mạnh Hà ngày càng tối ưu hóa quy trình cung ứng và dịch vụ chuyên nghiệp, nhằm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu từ khách hàng. Quy trình mua tôn tại Thép Mạnh Hà đơn giản, nhanh chóng, giúp khách hàng nhận được sản phẩm mong muốn trong thời gian ngắn nhất:
Bước 1: Liên hệ với hotline của Thép Mạnh Hà để được tư vấn và nhận báo giá từ các nhân viên kinh doanh có kinh nghiệm.
Bước 2: Trao đổi thông tin cần thiết như loại tôn, yêu cầu dự án, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán, và chiết khấu dựa trên khối lượng đơn hàng.
Bước 3: Ký hợp đồng với đầy đủ thông số về sản phẩm, kích thước, độ dày, và thương hiệu sản xuất.
Bước 4: Thép Mạnh Hà chuẩn bị hàng và vận chuyển đến địa điểm công trình theo thỏa thuận.
Bước 5: Khách hàng kiểm tra sản phẩm, xác nhận đúng số lượng và chất lượng đã cam kết, sau đó tiến hành thanh toán.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm, Thép Mạnh Hà cam kết cung cấp những sản phẩm tôn lợp chất lượng và uy tín nhất trên thị trường. Báo giá luôn chính xác, đầy đủ từ các thương hiệu lớn như Đông Á, Tân Phước Khanh, Hoa Sen, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp với dự án của mình. Thông tin được cung cấp ở trên chắc chắn đã giúp bạn tìm ra câu trả lời hoàn hảo cho câu hỏi về giá tôn một mét vuông là bao nhiêu.