Giá sắt thép hộp Visa liên tục được cập nhật tại Thép Mạnh Hà – đơn vị cung ứng giá rẻ, uy tín nhất khu vực miền Nam. Thép hộp Visa đang là sản phẩm nhận được đông đảo sự quan tâm của các chủ đầu tư hoặc chủ xây dựng. Bạn cũng đang quan tâm sản phẩm này và muốn có bảng giá chi tiết? Bạn đang băn khoăn không biết nên lựa chọn đơn vị nào để nhập hàng với mức giá rẻ nhất? Liên hệ ngay Thép Mạnh Hà – chúng tôi luôn cung cấp tới khách hàng vô số dịch vụ hậu mãi.
Hãy cùng chúng tôi tham khảo thông tin về Thép hình H – Thép Hình I – Thép Hình V – Thép Hình U – Thép Mạnh Hà – Thép Xây Dựng
Thông tin về thép hộp Visa
Thép hộp Visa là sản phẩm chính thuộc công ty TNHH Thương Mại Xuất nhập khẩu Thép Visa. Đơn vị này có sự phát triển vượt bậc trong vòng 10 năm phát triển vừa qua. Xuất phát điểm chỉ là một đại lý thép quy mô với 10 công nhân, giờ đây sản phẩm sắt thép hộp Visa từng bước chiếm lĩnh thị trường và trở thành một trong những doanh nghiệp phát triển vững mạnh trong lĩnh vực sản xuất thép.
Chú trọng từ khâu nguyên liệu đầu vào, các nguyên liệu được công ty này nhập về để tạo ra thành phẩm đều đến từ các tập đoàn uy tín không chỉ trong nước mà còn bởi các thương hiệu lớn đến từ thế giới như: Anh, Pháp, Hàn, Nhật, Ấn Độ,…
Thép hộp Visa được ra đời dựa trên dây chuyền máy móc tiên tiến hiện đại nhất. Tối ưu phân bổ, sắp xếp khoa học với mục tiêu tối ưu hóa công suất, đa dạng về sản phẩm và đảm bảo chất lượng cao. Bên cạnh đó là kiểm soát giá thành một cách tốt nhất để chiếm lĩnh thị trường nhanh chóng.
Hiện nay sản phẩm thép hộp Visa không chỉ ưa chuộng trong nội địa mà còn được các nước trong khu vực Đông Nam Á và châu Úc cực kỳ yêu thích như: Lào, Thái Lan, Úc, Newzealand,…
Tại sao nên chọn thép hộp Visa?
Duy trì được chỗ đứng trên thị trường như ngày hôm nay, yếu tố đầu tiên phải kể đến đó chính là chất lượng sản phẩm. Từng sản phẩm thuộc thương hiệu này khi đưa vào sản xuất đều được tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng và cấp “giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn”. Ngoài ra các sản phẩm phải đạt thông qua các quy trình kiểm định khắt khe về chất lượng: ISO 9001:2015, ASTM A500/ A500M-070, BS EN 10255:2004.
Sắt thép hộp Visa được ứng dụng trong hầu hết các công trình, vật dụng, máy móc. Đều đảm bảo chất lượng vật hình tốt hoạt động ổn định không còn dấu hiệu cong vênh, rỉ sét, đứt gãy theo thời gian.
Sản phẩm thép hộp visa có độ bền ổn định, tuổi thọ của các công trình sử dụng sản phẩm này lên tới 50 năm. Nguồn nguyên liệu đầu vào đạt chuẩn, quy trình sản xuất hiện đại. Chính vì thế 100 % sản phẩm đầu ra đều có khả năng chịu lực và tài lực trọng lượng lớn. Sản phẩm có kết cấu đồng nhất, không bị co rút dẫn ở trước điều kiện nhiệt độ hoặc thời tiết thay đổi đột ngột.
Lớp kim loại kẽm mạ bên ngoài nhằm bảo vệ lõi thép bên trong tránh khỏi sự ăn mòn và oxy hóa của các yếu tố môi trường như: hoá chất, thời tiết, không khí,… Đảm bảo công trình vững bền trong nhiều năm liền.
Giá sắt thép hộp Visa rẻ, hợp túi tiền người tiêu dùng. Tuy nhiên chất lượng lại không hề kém cạnh các sản phẩm cùng phân khúc.
Phân loại thép hộp Visa
Hiện nay visa có ba loại thép hộp phổ biến là: thép hộp vuông, thép hộp tròn và thép hộp chữ nhật.
Ứng dụng
Với mỗi quy cách lại có các công dụng khác nhau được ứng dụng vào từng công trình. Cụ thể là:
- Thép hộp vuông: Đây là loại sản phẩm được dùng nhiều trong các công trình dân dụng. Ví dự như: làm thùng xe tải, một số đồ gia dụng trong gia đình,…
- Thép hộp chữ nhật: người ta thường ứng dụng loại này trong các công trình xây dựng hoặc sử dụng để làm một số đồ nội thất khác.
- Thép hộp tròn: thép hộp tròn được dùng riêng cho các công trình như: ống dẫn khí, dẫn nước, ống hơi,…
Sở hữu hàng loạt ưu điểm và tính ứng dụng linh hoạt. Thế nhưng giá sắt thép hộp Visa lại vô cùng phải chăng. Cùng xem bảng giá chi tiết dưới đây.
Giá sắt thép hộp Visa mới nhất 2023
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Visa
Thép hộp mạ kẽm Visa | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp mạ kẽm Visa (VNĐ/cây 6m) |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.0 | 6m | 3.45 | 14,923 | 52,219 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 14,923 | 57,091 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 14,923 | 61,810 |
Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 14,923 | 71,248 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,923 | 36,387 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 14,923 | 39,736 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 14,923 | 42,933 |
Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 14,923 | 49,175 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 14,923 | 42,172 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 14,923 | 45,978 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 14,923 | 49,784 |
Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 14,923 | 57,243 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 14,923 | 53,589 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 14,923 | 58,613 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 14,923 | 63,637 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 14,923 | 73,227 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 14,923 | 77,946 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 14,923 | 91,799 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,923 | 82,361 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,923 | 90,125 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,923 | 98,041 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,923 | 113,416 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,923 | 121,027 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,923 | 143,405 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,923 | 158,019 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,923 | 179,331 |
Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,923 | 193,337 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 14,923 | 67,899 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 14,923 | 74,445 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 14,923 | 80,839 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 14,923 | 93,321 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,923 | 99,563 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 14,923 | 117,678 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 14,923 | 129,400 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 14,923 | 103,825 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 14,923 | 113,873 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 14,923 | 123,767 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 14,923 | 143,557 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 14,923 | 153,300 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 14,923 | 182,072 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 14,923 | 201,100 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 14,923 | 228,958 |
Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 14,923 | 247,074 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,923 | 82,361 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,923 | 90,125 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,923 | 98,041 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,923 | 113,416 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,923 | 121,027 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,923 | 143,405 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,923 | 158,019 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,923 | 179,331 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,923 | 193,337 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 14,923 | 125,290 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 14,923 | 137,468 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 14,923 | 149,647 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 14,923 | 173,699 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 14,923 | 185,573 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 14,923 | 220,890 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 14,923 | 244,029 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 14,923 | 278,281 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 14,923 | 300,811 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 14,923 | 331,409 |
Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 14,923 | 355,918 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 0.8 | 6m | 5.88 | 14,923 | 89,211 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.0 | 6m | 7.31 | 14,923 | 110,980 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 14,923 | 121,788 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 14,923 | 132,445 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 14,923 | 153,605 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 14,923 | 164,108 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 14,923 | 195,011 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 14,923 | 215,410 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 14,923 | 245,399 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 14,923 | 265,037 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 14,923 | 293,961 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 14,923 | 312,837 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,923 | 184,812 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,923 | 201,253 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,923 | 233,830 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,923 | 250,118 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,923 | 298,223 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,923 | 330,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,923 | 377,230 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,923 | 408,438 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,923 | 454,563 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,923 | 485,009 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,923 | 515,151 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 14,923 | 243,572 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 14,923 | 293,047 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 14,923 | 349,981 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 14,923 | 387,430 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 14,923 | 443,298 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 14,923 | 480,138 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 14,923 | 534,788 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.35 | 14,923 | 568,279 |
Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 14,923 | 584,111 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 14,923 | 153,300 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 14,923 | 166,849 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 14,923 | 193,641 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 14,923 | 207,037 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 14,923 | 246,617 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 14,923 | 272,801 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 14,923 | 311,315 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 14,923 | 336,737 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 14,923 | 374,186 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 14,923 | 398,999 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 14,923 | 423,356 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 14,923 | 293,961 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,923 | 314,512 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,923 | 375,556 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,923 | 415,897 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,923 | 476,028 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,923 | 515,607 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,923 | 574,673 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,923 | 613,644 |
Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,923 | 652,310 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,923 | 184,812 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,923 | 201,253 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,923 | 233,830 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,923 | 250,118 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,923 | 298,223 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,923 | 330,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,923 | 377,230 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,923 | 408,438 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,923 | 454,563 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,923 | 485,009 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,923 | 515,151 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,923 | 314,512 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,923 | 375,556 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,923 | 415,897 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,923 | 476,028 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,923 | 515,607 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,923 | 574,673 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,923 | 613,644 |
Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,923 | 652,310 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 14,923 | 379,209 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,923 | 453,193 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,923 | 502,211 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,923 | 575,129 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,923 | 623,539 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,923 | 695,391 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,923 | 743,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,923 | 790,383 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,923 | 861,017 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,923 | 930,891 |
Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,923 | 977,169 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,923 | 453,193 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,923 | 502,211 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,923 | 575,129 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,923 | 623,539 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,923 | 695,391 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,923 | 743,039 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,923 | 790,383 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,923 | 861,017 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,923 | 930,891 |
Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,923 | 977,169 |
Bảng giá thép hộp đen Visa
Thép hộp đen Visa | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp đen Visa (VNĐ/cây) |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,205 | 34,657 |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 14,205 | 54,384 |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 14,205 | 58,880 |
Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 14,205 | 67,874 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,205 | 34,657 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 14,205 | 37,848 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 14,205 | 40,894 |
Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 14,205 | 46,841 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 14,205 | 40,169 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 14,205 | 43,795 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 14,205 | 47,421 |
Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 14,205 | 54,529 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 14,205 | 51,048 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 14,205 | 55,834 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 14,205 | 60,621 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 14,205 | 69,759 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 14,205 | 74,256 |
Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 14,205 | 87,455 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,205 | 78,462 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,205 | 85,860 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,205 | 93,402 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,205 | 108,052 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.79 | 14,205 | 112,694 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,205 | 136,627 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,205 | 150,552 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,205 | 170,859 |
Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,205 | 184,204 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 14,205 | 64,682 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 14,205 | 70,920 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 14,205 | 77,012 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 14,205 | 88,906 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.5 | 6m | 6.56 | 14,205 | 94,853 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 14,205 | 112,114 |
Hộp đen quy cách 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 14,205 | 123,283 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 14,205 | 98,914 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 14,205 | 108,488 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 14,205 | 117,916 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 14,205 | 136,772 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 14,205 | 146,055 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 14,205 | 173,470 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 14,205 | 191,601 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 14,205 | 218,145 |
Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 14,205 | 235,406 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,205 | 78,462 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,205 | 85,860 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,205 | 93,402 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,205 | 108,052 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,205 | 115,305 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,205 | 136,627 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,205 | 150,552 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,205 | 170,859 |
Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,205 | 184,204 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 14,205 | 119,366 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 14,205 | 130,970 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 14,205 | 142,574 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 14,205 | 165,492 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 14,205 | 176,806 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 14,205 | 210,458 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 14,205 | 232,505 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 14,205 | 265,142 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 14,205 | 286,609 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 14,205 | 318,375 |
Hộp đen quy cách 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 14,205 | 339,117 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 14,205 | 116,030 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 14,205 | 126,184 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 14,205 | 146,346 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 14,205 | 156,354 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 14,205 | 185,799 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 14,205 | 205,236 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 14,205 | 233,811 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 14,205 | 252,522 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 14,205 | 280,082 |
Hộp đen quy cách 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 14,205 | 298,068 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,205 | 176,081 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,205 | 191,746 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,205 | 222,787 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,205 | 490,839 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,205 | 462,119 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,205 | 433,109 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,205 | 389,159 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,205 | 359,424 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,205 | 314,459 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,205 | 284,143 |
Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,205 | 238,307 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 14,205 | 279,211 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 14,205 | 333,460 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 14,205 | 369,142 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 14,205 | 422,376 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 14,205 | 457,478 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 14,205 | 509,551 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.53 | 14,205 | 544,073 |
Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 14,205 | 556,547 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 14,205 | 146,055 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 14,205 | 158,965 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 14,205 | 184,494 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 14,205 | 403,374 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 14,205 | 380,166 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 14,205 | 356,523 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 14,205 | 320,841 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 14,205 | 296,617 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 14,205 | 259,920 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 14,205 | 234,971 |
Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 14,205 | 197,258 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 14,205 | 280,082 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,205 | 299,663 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,205 | 357,828 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,205 | 396,267 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,205 | 453,561 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,205 | 491,274 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,205 | 547,554 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,205 | 584,687 |
Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,205 | 621,529 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,205 | 176,081 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,205 | 191,746 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,205 | 222,787 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,205 | 238,307 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,205 | 284,143 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,205 | 314,459 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,205 | 359,424 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,205 | 389,159 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,205 | 433,109 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,205 | 462,119 |
Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,205 | 490,839 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 14,205 | 361,310 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,205 | 431,804 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,205 | 478,510 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,205 | 547,989 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,205 | 594,115 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,205 | 662,579 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,205 | 707,979 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,205 | 753,090 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,205 | 820,393 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,205 | 886,971 |
Hộp đen quy cách 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,205 | 931,066 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,205 | 431,804 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,205 | 478,510 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,205 | 547,989 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,205 | 594,115 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,205 | 662,579 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,205 | 707,979 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,205 | 753,090 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,205 | 820,393 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,205 | 886,971 |
Hộp đen quy cách 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,205 | 931,066 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.0 | 6m | 62.68 | 14,205 | 908,873 |
Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn Visa
Thép hộp đen cỡ lớn | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp đen cỡ lớn Visa (VNĐ/cây) |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 12 | 6m | 651.11 | 18,050 | 11,947,569 |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 10 | 6m | 546.36 | 18,050 | 10,025,406 |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 8 | 6m | 440.1 | 18,050 | 8,075,535 |
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 12 | 6m | 425.03 | 18,050 | 7,799,001 |
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 10 | 6m | 357.96 | 18,050 | 6,568,266 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 10 | 6m | 320.28 | 18,050 | 5,876,838 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 8 | 6m | 259.24 | 18,050 | 4,756,754 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 6 | 6m | 196.69 | 18,050 | 3,608,962 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 5 | 6m | 165.79 | 18,050 | 3,041,947 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 12 | 6m | 334.8 | 18,050 | 6,143,280 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 8 | 6m | 229.09 | 18,050 | 4,203,502 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 6 | 6m | 174.08 | 18,050 | 3,194,068 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 5 | 6m | 146.01 | 18,050 | 2,678,984 |
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 8 | 6m | 289.38 | 18,050 | 5,309,823 |
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 5 | 6m | 183.69 | 18,050 | 3,370,412 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 5 | 6m | 136.59 | 18,050 | 2,506,127 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 8 | 6m | 198.95 | 18,050 | 3,650,433 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 6 | 6m | 151.47 | 18,050 | 2,779,175 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 5 | 6m | 127.17 | 18,050 | 2,333,270 |
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 6 | 6m | 128.87 | 18,050 | 2,364,465 |
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 5 | 6m | 108.33 | 18,050 | 1,987,556 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 8 | 6m | 214.02 | 18,050 | 3,926,967 |
Hộp đen quy cách 100 x 140 x 6 | 6m | 128.86 | 18,050 | 2,364,281 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 5 | 6m | 89.49 | 18,050 | 1,641,842 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 10 | 6m | 169.56 | 18,050 | 3,111,126 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.0 | 6m | 36.78 | 18,050 | 674,613 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.5 | 6m | 45.69 | 18,050 | 838,112 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.8 | 6m | 50.98 | 18,050 | 935,183 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.0 | 6m | 54.49 | 18,050 | 999,592 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.2 | 6m | 57.97 | 18,050 | 1,063,450 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,050 | 1,461,461 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.8 | 6m | 68.33 | 18,050 | 1,253,556 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 4.0 | 6m | 71.74 | 18,050 | 1,316,129 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.0 | 6m | 46.2 | 18,050 | 847,470 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.5 | 6m | 57.46 | 18,050 | 1,054,091 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.8 | 6m | 64.17 | 18,050 | 1,177,220 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.2 | 6m | 73.04 | 18,050 | 1,339,984 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,050 | 1,461,461 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.8 | 6m | 86.23 | 18,050 | 1,582,021 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 4.0 | 6m | 90.58 | 18,050 | 1,661,843 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,050 | 1,020,327 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,050 | 1,270,254 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,050 | 1,419,256 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,050 | 1,518,163 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,050 | 1,616,702 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,050 | 1,763,869 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,050 | 1,910,302 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,050 | 2,007,557 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,050 | 1,020,327 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,050 | 1,270,254 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,050 | 1,419,256 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,050 | 1,518,163 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,050 | 1,616,702 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,050 | 1,763,869 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,050 | 1,910,302 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,050 | 2,007,557 |
Mua sắt thép hộp Visa ở đâu uy tín, giá rẻ?
Thép Mạnh Hà – đơn vị cung ứng sắt thép VLXD uy tín, giá thành nhập tại xưởng duy nhất khu vực miền Nam. Chúng tôi luôn cam kết bán mức giá rẻ nhất thị trường từ 5-10% đi kèm là các hậu mãi như:
- Sản phẩm chính hãng, kiểm tra hàng rồi mới thanh toán
- Hỗ trợ vận chuyển, bốc xếp nếu khách hàng yêu cầu
- Trợ giá sắt thép hộp Visa đối với các đơn hàng lớn: chiết khấu, ưu đãi % cực kì hấp dẫn
- Có deal “hời” dành cho đối tác thân quen hoặc giới thiệu đơn hàng
Hân hạnh phục vụ các công trình Việt, Thép Mạnh Hà luôn sẵn số lượng hàng lớn. Chỉ cần gọi là có! Liên hệ với chúng tôi qua hotline:0917.02.03.03 (Mr. Khoa)