giá sắt thép hộp Việt Thành Long An liên tục có sự biến đối nguyên nhân là do xu hướng của thị trường. Bạn đang cần bảng giá để lên hạch toán chi tiết cho công trình? Bạn băn khoăn không biết nên chọn đơn vị cung ứng nào uy tín? Vậy thì chỉ cần nhấc máy lên và gọi cho chúng tôi – Thép Mạnh Hà báo giá rẻ nhất thị trường.
Hãy cùng chúng tôi tham khảo thông tin về Thép hình H – Thép Hình I – Thép Hình V – Thép Hình U – Thép Mạnh Hà – Thép Xây Dựng
Thông tin về thép hộp Việt Thành Long An
Về thương hiệu
Thép hộp Việt Thành Long An là sản phẩm chính thuộc công ty TNHH Thép Việt Thành Long An. Thương hiệu này cung cấp đa dạng về chủng loại các loại sắt hộp vuông đen, mạ kẽm; thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm, ống thép… Được sản xuất dựa trên dây chuyền tiên tiến, hiện đại, Thép hộp Phú Xuân Việt đạt chất lượng tốt, bền bỉ và có kích thước đa dạng. Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam. Chưa kể đến nó còn có giá thành rẻ, hợp túi tiền nên được rất nhiều nhà thầu, chủ công trình ưa chuộng.
Phân loại
Sản phẩm thép hộp Việt Thành Long An bao gồm 22 quy cách chính sau:
- Thép hộp đen: Thép hộp đen là sản phẩm có giá thành rẻ nhất với các đặc tính của thép đen nguyên chất. Có màu đen hoặc xanh đen, đặc tính là cứng rắn, độ bền bỉ cao, có thể uốn góc,… Tuy nhiên bởi vì chưa qua xử lý bề mặt nên sản phẩm này thường được dùng ở trong nhà, tránh rỉ sét và ăn mòn.
- Thép hộp mạ kẽm: Thép đen được xử lý bề mặt thông qua quá trình mạ kẽm điện phân. Bề mặt phủ 1 lớp kim loại sẽ giúp cho thành phẩm gia tăng độ bền bỉ và vững chắc. Chống ăn mòn, oxy hóa và tránh được tình trạng rỉ sét trước các yếu tố đến từ môi trường ngoài.
Ưu điểm của thép hộp Việt Thành Long An
Nhận được sự ưu ái của nhiều chủ đầu tư, thép hộp Việt Thành Long An có gì mà lại được ứng dụng trong nhiều công trình đến thế? Dưới đây là các ưu điểm vượt trội của sản phẩm:
- Sản phẩm đa dạng về quy cách, kích thước và chủng loại. Có thể ứng dụng vào nhiều công trình khác nhau.
- Thép hộp Việt Thành Long An cứng cáp, rắn chắc, độ bền bỉ cao. Giúp công trình bền vững trong nhiều năm mà không cần thường xuyên bảo dưỡng.
- Chịu nhiệt tốt, tải được trọng lực lớn. Không bị bóp méo hoặc cong vênh khi xảy ra va đập hoặc rung lắc, trấn động mạnh,…
- giá sắt thép hộp Việt Thành Long An rẻ, hợp túi tiền tuy nhiên chất lượng lại tốt, đạt tiêu chuẩn.
- Thép đạt độ dẻo dai nhất định, dễ dàng uốn nắn phục vụ kết cấu công trình khi cần thiết.
- Chống oxy hóa, chống ăn mòn bởi điều kiện thời tiết và hóa chất.
- Đa dạng về kích thước và chủng loại. Giúp chủ đầu tư dễ dàng lựa chọn phục vụ thi công công trình.
Ứng dụng của sắt thép hộp Việt Thành Long An
Sở hữu nhiều đặc điểm ưu việt và giá thành hấp dẫn, đó cũng chính là lý do mà sản phẩm này xuất hiện ở rất nhiều công trình lớn nhỏ. Người ta thường sử dụng sản phẩm để tạo nên các công trình như là:
- Xây dựng nhà ở, làm hàng rào, mái che, dầm móng nhà,…
- Sử dụng trong công nghiệp cơ khí, gia công ô tô, chế tạo máy móc…
- Ứng dụng trong nông nghiệp và sử dụng địa chỉ tạo nội ngoại thất…
- Ngoài ra còn rất nhiều các ứng dụng linh hoạt khác.
Giá sắt thép hộp Việt Thành Long An năm 2023 – cập nhật hôm nay
Bảng giá sắt thép hộp Việt Thành Long An mạ kẽm vuông
BẢNG GIÁ SẮT THÉP HỘP VIỆT THÀNH LONG AN VUÔNG | ||||
Quy cách
(mm) |
Độ dày thép
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Giá thép (VNĐ/kg)
Có VAT |
Giá thép (VNĐ/cây)
Có VAT |
Hộp vuông 12×12 | 0.65 | 1,26 | 18.350 | 23.121 |
0.75 | 1,45 | 18.350 | 26.608 | |
0.85 | 2,0 | 18.350 | 30.461 | |
0.95 | 2,0 | 18.350 | 34.498 | |
1.05 | 2,13 | 18.350 | 39.086 | |
Hộp vuông 14×14 | 0.65 | 1,55 | 18.350 | 28.443 |
0.75 | 1,79 | 18.350 | 32.847 | |
0.85 | 2,0 | 18.350 | 36.700 | |
0.95 | 3,0 | 18.350 | 52.848 | |
1.1 | 2,54 | 18.350 | 46.609 | |
1.2 | 2,79 | 18.350 | 51.197 | |
Hộp vuông 20×20 | 0.65 | 1,8 | 18.350 | 33.030 |
0.75 | 2,09 | 18.350 | 38.352 | |
0.85 | 2,0 | 18.350 | 43.490 | |
0.95 | 3,0 | 18.350 | 48.628 | |
1.1 | 2,96 | 18.350 | 54.316 | |
1.2 | 3,25 | 18.350 | 59.638 | |
Hộp vuông 25×25 | 0.65 | 2,86 | 18.350 | 52.481 |
0.75 | 3,31 | 18.350 | 60.739 | |
0.85 | 4,0 | 18.350 | 68.813 | |
0.95 | 4,2 | 18.350 | 77.070 | |
1.05 | 4,56 | 18.350 | 83.676 | |
1.1 | 4,69 | 18.350 | 86.062 | |
1.2 | 5,15 | 18.350 | 94.503 | |
1.4 | 5,81 | 18.350 | 106.614 | |
Hộp vuông 30×30 | 0.65 | 3,46 | 18.350 | 63.491 |
0.75 | 4,0 | 18.350 | 73.400 | |
0.85 | 5,0 | 18.350 | 83.309 | |
0.95 | 5,09 | 18.350 | 93.402 | |
01.05 | 5,52 | 18.350 | 101.292 | |
1.1 | 5,68 | 18.350 | 104.228 | |
1.2 | 6,22 | 18.350 | 114.137 | |
1.4 | 7,4 | 18.350 | 135.790 | |
1.7 | 8,67 | 18.350 | 159.095 | |
1.8 | 9,2 | 18.350 | 168.820 | |
Hộp vuông 38×38 | 0.65 | 4,43 | 18.350 | 81.291 |
0.75 | 5,12 | 18.350 | 93.952 | |
0.85 | 6,0 | 18.350 | 106.614 | |
0.95 | 6,5 | 18.350 | 119.275 | |
01.05 | 7,2 | 18.350 | 132.120 | |
1.4 | 9,0 | 18.350 | 165.150 | |
1.7 | 11 | 18.350 | 201.850 | |
1.8 | 11,7 | 18.350 | 214.695 | |
Hộp vuông 40×40 | 0.85 | 6,0 | 18.350 | 112.486 |
0.95 | 7,0 | 18.350 | 125.881 | |
01.05 | 7,44 | 18.350 | 136.524 | |
1.1 | 7,66 | 18.350 | 140.561 | |
1.2 | 8,4 | 18.350 | 154.140 | |
1.3 | 9,12 | 18.350 | 167.352 | |
1.4 | 9,49 | 18.350 | 174.142 | |
1.7 | 11,6 | 18.350 | 212.860 | |
1.8 | 12,4 | 18.350 | 227.540 | |
Hộp vuông 50×50 | 0.95 | 9,0 | 18.350 | 158.361 |
01.05 | 9,36 | 18.350 | 171.756 | |
1.1 | 9,64 | 18.350 | 176.894 | |
1.2 | 10,56 | 18.350 | 193.776 | |
1.3 | 11,48 | 18.350 | 210.658 | |
1.4 | 11,93 | 18.350 | 218.916 | |
1.7 | 14,7 | 18.350 | 269.745 | |
1.8 | 15,62 | 18.350 | 286.627 | |
2 | 17,9 | 18.350 | 328.465 | |
Hộp vuông 75×75 | 1.05 | 14,17 | 18.350 | 260.020 |
1.1 | 14,58 | 18.350 | 267.543 | |
1.3 | 17,36 | 18.350 | 318.556 | |
1.4 | 18,06 | 18.350 | 331.401 | |
1.7 | 22,23 | 18.350 | 407.921 | |
1.8 | 23,62 | 18.350 | 433.427 | |
2 | 17,9 | 18.350 | 328.465 | |
Hộp vuông 90×90 | 1.3 | 20,74 | 18.350 | 380.579 |
1.4 | 21,55 | 18.350 | 395.443 | |
1.7 | 26,53 | 18.350 | 486.826 | |
1.8 | 28,2 | 18.350 | 517.470 | |
Hộp vuông 100×100 | 1.1 | 19,48 | 18.350 | 357.458 |
1.3 | 23,19 | 18.350 | 425.537 | |
1.4 | 24,12 | 18.350 | 442.602 | |
1.7 | 29,7 | 18.350 | 544.995 | |
1.8 | 31,55 | 18.350 | 578.943 | |
2 | 37,11 | 18.350 | 680.969 |
Bảng giá sắt thép hộp Việt Thành Long An mạ kẽm chữ nhật
BẢNG GIÁ SẮT THÉP HỘP VIỆT THÀNH LONG AN MẠ KẼM | ||||
Quy cách
(mm) |
Độ dày thép
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Giá thép (VNĐ/kg)
Có VAT |
Giá thép (VNĐ/cây)
Có VAT |
Hộp chữ nhật 10×20 | 0.78 | 1,98 | 18.350 | 36.333 |
0.88 | 2,25 | 18.350 | 41.288 | |
0.98 | 2,55 | 18.350 | 46.793 | |
1.05 | 2,73 | 18.350 | 50.096 | |
1.1 | 2,81 | 18.350 | 51.564 | |
Hộp chữ nhật 13×26 | 0.78 | 2,54 | 18.350 | 46.609 |
0.88 | 2,88 | 18.350 | 52.848 | |
0.98 | 3,23 | 18.350 | 59.271 | |
1.05 | 3,51 | 18.350 | 64.409 | |
1.1 | 3,61 | 18.350 | 66.244 | |
1.2 | 3,95 | 18.350 | 72.483 | |
Hộp chữ nhật 20×40 | 0.78 | 4 | 18.350 | 73.400 |
0.88 | 4,54 | 18.350 | 83.309 | |
0.98 | 5,09 | 18.350 | 93.402 | |
1.05 | 5,52 | 18.350 | 101.292 | |
1.1 | 5,68 | 18.350 | 104.228 | |
1.2 | 6,22 | 18.350 | 114.137 | |
1.3 | 6,77 | 18.350 | 124.230 | |
1.4 | 7,04 | 18.350 | 129.184 | |
Hộp chữ nhật 25×50 | 0.78 | 5 | 18.350 | 91.750 |
0.88 | 5,73 | 18.350 | 105.146 | |
0.98 | 6,4 | 18.350 | 117.440 | |
1.05 | 6,96 | 18.350 | 127.716 | |
1.1 | 7,17 | 18.350 | 131.570 | |
1.2 | 7,85 | 18.350 | 144.048 | |
1.3 | 8,53 | 18.350 | 156.526 | |
1.4 | 8,88 | 18.350 | 162.948 | |
Hộp chữ nhật 30×60 | 0.78 | 6,09 | 18.350 | 111.752 |
0.88 | 6,92 | 18.350 | 126.982 | |
0.98 | 7,74 | 18.350 | 142.029 | |
1.05 | 8,4 | 18.350 | 154.140 | |
1.1 | 8,65 | 18.350 | 158.728 | |
1.2 | 9,48 | 18.350 | 173.958 | |
1.3 | 10,3 | 18.350 | 189.005 | |
1.4 | 10,71 | 18.350 | 196.529 | |
1.7 | 13,2 | 18.350 | 242.220 | |
1.8 | 14,1 | 18.350 | 258.735 | |
2 | 16,1 | 18.350 | 295.435 | |
Hộp chữ nhật 30×90 | 1.05 | 11,28 | 18.350 | 206.988 |
1.1 | 11,62 | 18.350 | 213.227 | |
1.2 | 12,73 | 18.350 | 233.596 | |
1.3 | 13,86 | 18.350 | 254.331 | |
1.4 | 14,4 | 18.350 | 264.240 | |
Hộp chữ nhật 40×80 | 1.1 | 11,62 | 18.350 | 213.227 |
1.2 | 12,73 | 18.350 | 233.596 | |
1.3 | 13,86 | 18.350 | 254.331 | |
1.4 | 14,4 | 18.350 | 264.240 | |
Hộp chữ nhật 50×100 | 1.1 | 14,58 | 18.350 | 267.543 |
1.2 | 15,98 | 18.350 | 293.233 | |
1.3 | 17,37 | 18.350 | 318.740 | |
1.4 | 18 | 18.350 | 330.300 | |
1.7 | 22,23 | 18.350 | 407.921 | |
1.8 | 23,62 | 18.350 | 433.427 | |
2 | 27,78 | 18.350 | 509.763 | |
Hộp chữ nhật 60×120 | 1.3 | 20,72 | 18.350 | 380.212 |
1.4 | 21,55 | 18.350 | 395.443 | |
1.7 | 26,52 | 18.350 | 486.642 | |
1.8 | 28,2 | 18.350 | 517.470 |
Mua sắt thép hộp Việt Thành Long An ở đâu uy tín, giá rẻ?
Thị trường VLXD trong nước đang phát triển rực rỡ, có rất nhiều đơn vị cung ứng sắt thép lớn nhỏ với tham vọng chiếm lĩnh thị trường. Với thâm niên nhiều năm gây dựng và phát triển thương hiệu, khi thị trường liên tục biến động, Thép Mạnh Hà vẫn là cái tên trụ vững và chiếm lĩnh cho mình một thị phần không nhỏ.
Dưới đây là những lý do bạn nên lựa chọn sản phẩm của chúng tôi:
- Nhập hàng trực tiếp tại nhà máy sản xuất thép, không qua trung gian. Vì thế mà giá sắt thép hộp Việt Thành Long An tại Thép Mạnh Hà cam kết bao giá, rẻ hơn thị trường từ 5-10%.
- Sản phẩm cung ứng ra thị trường 100% là hàng mới, không han gỉ, cong vênh. Đổi trả và hoàn tiền nếu phát hiện lỗi.
- Sẵn số lượng hàng lớn, hỗ trợ vận chuyển tới tận chân công trình.
- Có deal hời cho khách quen, chiết khấu hấp dẫn với các đơn hàng số lượng lớn.
- Nói “không” với hàng giả, hàng nhái kém chất lượng là phương châm xây dựng thương hiệu của chúng tôi.
Trên đây là các thông tin và bảng giá sắt thép hộp Việt Thành Long An cho các cá nhân, chủ thầu, chủ xây dựng đang quan tâm. Để đặt hàng với giá rẻ nhất vui lòng liên hệ Thép Mạnh Hà qua hotline: 0917.02.03.03 (Mr. Khoa) Hân hạnh được phục vụ quý khách.