Giá sắt thép hộp Tuấn Võ mới nhất hôm nay là bao nhiêu? Đơn vị nào đang cung ứng sản phẩm này với mức giá rẻ nhất? Thông tin bạn cần sẽ có trong bài viết này.
Thị trường xây dựng phát triển không ngừng, đi cùng với đó là nhu cầu sử dụng các vật liệu chất lượng ngày càng tăng cao. Một sản phẩm nhận được rất nhiều sự chú ý của các chủ xây dựng trong khoảng thời gian gần đây đó là thép hộp Tuấn Võ. Vậy sản phẩm này có ưu điểm và ứng dụng như thế nào chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
Hãy cùng chúng tôi tham khảo thông tin về Thép hình H – Thép Hình I – Thép Hình V – Thép Hình U – Thép Mạnh Hà – Thép Xây Dựng
Thông tin cơ bản về thép hộp Tuấn Võ
Thương hiệu
Thép hộp Tuấn Võ là sản phẩm thuộc công ty TNHH SX TM THÉP TUẤN VÕ. Một trong số các thương hiệu sở hữu nhà máy chuyên sản xuất sắt thép xây dựng uy tín số một thị trường. Các sản phẩm chủ yếu của thương hiệu này là: thép hộp đen, thép vuông, thép cuộn,… Được đánh giá rất cao về chất lượng và chiếm được lòng tin của người tiêu dùng.
Ưu điểm
Được ứng dụng trong hầu hết các công trình từ lớn đến nhỏ, bởi thép hộp Tuấn Võ sử hữu hàng loạt các lợi thế sau:
- Đa dạng về chủng loại và kích thước giúp đáp ứng được mọi nhu cầu của công trình hoặc kết cấu
- Sản phẩm được các chuyên gia đánh giá là có độ bền bị cao và chất lượng vượt trội: chịu lực chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng khi gặp phải chấn động mạnh, sở hữu đặc tính chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả,…
- Có độ dẻo dai, đáp ứng nhu cầu uốn cong khi công trình yêu cầu
- Giá sắt thép hộp Tuấn Võ tương đối phải chăng so với nhiều thương hiệu khác cùng phân khúc, tuy nhiên chất lượng tương tự
- Sản phẩm đa năng ứng dụng được nhiều xong công trình và các lĩnh vực khác nhau
Nhược điểm
Tùy sở hữu hàng loạt các ưu điểm là vậy thế nhưng thép hộp Tuấn Võ vẫn tồn tại 2 hạn chế sau đây:
- Chưa có nhiều đại lý phân phối
- Được phân phối chủ yếu tại khu vực miền Nam
Thương hiệu này đã, đang hứa hẹn sẽ phát triển cũng như phân phối rộng hơn nữa giá toàn quốc trong tương lai.
Bảng giá sắt thép hộp Tuấn Võ mới nhất- hôm nay
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ
Quy cách thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 14,223 | 49,860 | 15,678 | 54,878 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 14,223 | 54,514 | 15,678 | 59,998 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 14,223 | 59,023 | 15,678 | 64,958 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 14,223 | 68,042 | 15,678 | 74,878 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 14,223 | 34,733 | 15,678 | 38,238 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 14,223 | 37,933 | 15,678 | 41,758 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 14,223 | 40,987 | 15,678 | 45,118 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 14,223 | 46,951 | 15,678 | 51,678 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 14,223 | 40,260 | 15,678 | 44,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 14,223 | 43,896 | 15,678 | 48,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 14,223 | 47,533 | 15,678 | 52,318 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 14,223 | 54,660 | 15,678 | 60,158 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 14,223 | 51,169 | 15,678 | 56,318 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 14,223 | 55,969 | 15,678 | 61,598 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,901 | 55,213 | 14,223 | 60,767 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,901 | 63,544 | 14,223 | 69,930 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 14,223 | 74,442 | 15,678 | 81,918 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 12,901 | 79,676 | 14,223 | 87,675 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 14,223 | 78,660 | 15,678 | 86,558 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 14,223 | 86,078 | 15,678 | 94,718 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 14,223 | 93,642 | 15,678 | 103,038 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 14,223 | 108,333 | 15,678 | 119,198 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 14,223 | 115,605 | 15,678 | 127,198 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 14,223 | 136,987 | 15,678 | 150,718 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 14,223 | 150,951 | 15,678 | 166,078 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 14,223 | 171,314 | 15,678 | 188,478 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 14,223 | 184,696 | 15,678 | 203,198 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 14,223 | 64,842 | 15,678 | 71,358 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 14,223 | 71,096 | 15,678 | 78,238 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 14,223 | 77,205 | 15,678 | 84,958 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 14,223 | 89,133 | 15,678 | 98,078 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,223 | 95,096 | 15,678 | 104,638 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 14,223 | 112,405 | 15,678 | 123,678 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 14,223 | 123,605 | 15,678 | 135,998 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 14,223 | 99,169 | 15,678 | 109,118 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 14,223 | 108,769 | 15,678 | 119,678 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 14,223 | 118,223 | 15,678 | 130,078 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 14,223 | 137,133 | 15,678 | 150,878 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 14,223 | 146,442 | 15,678 | 161,118 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 14,223 | 173,933 | 15,678 | 191,358 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 14,223 | 192,114 | 15,678 | 211,358 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 14,223 | 218,733 | 15,678 | 240,638 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 14,223 | 236,042 | 15,678 | 259,678 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 14,223 | 78,660 | 15,678 | 86,558 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 14,223 | 86,078 | 15,678 | 94,718 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 14,223 | 93,642 | 15,678 | 103,038 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 14,223 | 108,333 | 15,678 | 119,198 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 14,223 | 115,605 | 15,678 | 127,198 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 14,223 | 136,987 | 15,678 | 150,718 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 14,223 | 150,951 | 15,678 | 166,078 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 14,223 | 171,314 | 15,678 | 188,478 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 14,223 | 184,696 | 15,678 | 203,198 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 14,223 | 119,678 | 15,678 | 131,678 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 14,223 | 131,314 | 15,678 | 144,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 14,223 | 142,951 | 15,678 | 157,278 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 14,223 | 165,933 | 15,678 | 182,558 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 14,223 | 177,278 | 15,678 | 195,038 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 14,223 | 211,023 | 15,678 | 232,158 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 14,223 | 233,133 | 15,678 | 256,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 14,223 | 265,860 | 15,678 | 292,478 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 14,223 | 287,387 | 15,678 | 316,158 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 14,223 | 316,623 | 15,678 | 348,318 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 14,223 | 340,042 | 15,678 | 374,078 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 14,223 | 85,205 | 15,678 | 93,758 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 14,223 | 106,005 | 15,678 | 116,638 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 14,223 | 116,333 | 15,678 | 127,998 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 14,223 | 126,514 | 15,678 | 139,198 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 14,223 | 146,733 | 15,678 | 161,438 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 14,223 | 156,769 | 15,678 | 172,478 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 14,223 | 186,296 | 15,678 | 204,958 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 14,223 | 205,787 | 15,678 | 226,398 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 14,223 | 234,442 | 15,678 | 257,918 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 14,223 | 253,205 | 15,678 | 278,558 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 14,223 | 280,842 | 15,678 | 308,958 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 14,223 | 298,878 | 15,678 | 328,798 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 14,223 | 176,551 | 15,678 | 194,238 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 14,223 | 192,260 | 15,678 | 211,518 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 14,223 | 223,387 | 15,678 | 245,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 14,223 | 238,951 | 15,678 | 262,878 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 14,223 | 284,914 | 15,678 | 313,438 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 14,223 | 315,314 | 15,678 | 346,878 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 14,223 | 360,405 | 15,678 | 396,478 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 14,223 | 390,223 | 15,678 | 429,278 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 14,223 | 434,296 | 15,678 | 477,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 14,223 | 463,387 | 15,678 | 509,758 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 14,223 | 492,187 | 15,678 | 541,438 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 14,223 | 232,696 | 15,678 | 255,998 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 14,223 | 279,969 | 15,678 | 307,998 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 14,223 | 334,369 | 15,678 | 367,838 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 14,223 | 370,151 | 15,678 | 407,198 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 14,223 | 423,533 | 15,678 | 465,918 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 14,223 | 458,733 | 15,678 | 504,638 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 14,223 | 510,951 | 15,678 | 562,078 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 14,223 | 542,951 | 15,678 | 597,278 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 14,223 | 558,078 | 15,678 | 613,918 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 14,223 | 146,442 | 15,678 | 161,118 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 14,223 | 159,387 | 15,678 | 175,358 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 14,223 | 184,987 | 15,678 | 203,518 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 14,223 | 197,787 | 15,678 | 217,598 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 14,223 | 235,605 | 15,678 | 259,198 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 14,223 | 260,623 | 15,678 | 286,718 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 14,223 | 297,423 | 15,678 | 327,198 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 14,223 | 321,714 | 15,678 | 353,918 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 14,223 | 357,496 | 15,678 | 393,278 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 14,223 | 381,205 | 15,678 | 419,358 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 14,223 | 404,478 | 15,678 | 444,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 14,223 | 280,842 | 15,678 | 308,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 14,223 | 300,478 | 15,678 | 330,558 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 14,223 | 358,805 | 15,678 | 394,718 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 14,223 | 397,351 | 15,678 | 437,118 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 14,223 | 454,805 | 15,678 | 500,318 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 14,223 | 492,623 | 15,678 | 541,918 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 14,223 | 549,060 | 15,678 | 603,998 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 14,223 | 586,296 | 15,678 | 644,958 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 14,223 | 623,242 | 15,678 | 685,598 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 14,223 | 176,551 | 15,678 | 194,238 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 14,223 | 192,260 | 15,678 | 211,518 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 14,223 | 223,387 | 15,678 | 245,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 14,223 | 238,951 | 15,678 | 262,878 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 14,223 | 284,914 | 15,678 | 313,438 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 14,223 | 315,314 | 15,678 | 346,878 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 14,223 | 360,405 | 15,678 | 396,478 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 14,223 | 390,223 | 15,678 | 429,278 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 14,223 | 434,296 | 15,678 | 477,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 14,223 | 463,387 | 15,678 | 509,758 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 14,223 | 492,187 | 15,678 | 541,438 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 14,223 | 300,478 | 15,678 | 330,558 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 14,223 | 358,805 | 15,678 | 394,718 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 14,223 | 397,351 | 15,678 | 437,118 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 14,223 | 454,805 | 15,678 | 500,318 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6m | 33.89 | 14,223 | 492,623 | 15,678 | 541,918 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6m | 37.77 | 14,223 | 549,060 | 15,678 | 603,998 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6m | 40.33 | 14,223 | 586,296 | 15,678 | 644,958 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 14,223 | 623,242 | 15,678 | 685,598 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 14,223 | 362,296 | 15,678 | 398,558 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 14,223 | 432,987 | 15,678 | 476,318 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 14,223 | 479,823 | 15,678 | 527,838 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 14,223 | 549,496 | 15,678 | 604,478 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 14,223 | 595,751 | 15,678 | 655,358 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 14,223 | 664,405 | 15,678 | 730,878 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 14,223 | 709,933 | 15,678 | 780,958 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 14,223 | 755,169 | 15,678 | 830,718 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 14,223 | 822,660 | 15,678 | 904,958 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 14,223 | 889,423 | 15,678 | 978,398 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 12,901 | 848,709 | 14,223 | 933,612 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 14,223 | 432,987 | 15,678 | 476,318 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 14,223 | 479,823 | 15,678 | 527,838 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 14,223 | 549,496 | 15,678 | 604,478 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 14,223 | 595,751 | 15,678 | 655,358 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 14,223 | 664,405 | 15,678 | 730,878 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 14,223 | 709,933 | 15,678 | 780,958 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 14,223 | 755,169 | 15,678 | 830,718 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 14,223 | 822,660 | 15,678 | 904,958 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 14,223 | 889,423 | 15,678 | 978,398 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 14,223 | 933,642 | 15,678 | 1,027,038 |
Bảng giá thép hộp đen Tuấn Võ
Quy cách thép hộp đen Tuấn Võ | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp đen 200x200x5 | 6m | 182.75 | 12,633 | 2,367,287 | 13,929 | 2,604,048 |
Hộp đen 13x26x1.0 | 6m | 2.41 | 12,360 | 30,241 | 13,628 | 33,298 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 12,360 | 47,488 | 13,628 | 52,270 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 12,360 | 51,420 | 13,628 | 56,594 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 12,360 | 59,283 | 13,628 | 65,243 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 12,360 | 30,241 | 13,628 | 33,298 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 12,360 | 33,031 | 13,628 | 36,367 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 12,360 | 35,694 | 13,628 | 39,296 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 12,360 | 40,894 | 13,628 | 45,016 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 12,360 | 35,060 | 13,628 | 38,599 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 12,360 | 38,231 | 13,628 | 42,086 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 12,360 | 41,401 | 13,628 | 45,574 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 12,360 | 47,615 | 13,628 | 52,409 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 12,360 | 44,572 | 13,628 | 49,061 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 12,360 | 48,757 | 13,628 | 53,665 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,360 | 52,942 | 13,628 | 58,268 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,360 | 60,931 | 13,628 | 67,057 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 11,723 | 61,592 | 12,928 | 67,783 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 11,723 | 72,553 | 12,928 | 79,841 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 12,360 | 68,540 | 13,628 | 75,427 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 12,360 | 75,008 | 13,628 | 82,541 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 12,360 | 81,603 | 13,628 | 89,795 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 12,360 | 94,411 | 13,628 | 103,885 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 6m | 7.79 | 11,723 | 93,512 | 12,928 | 102,896 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 11,723 | 113,387 | 12,928 | 124,758 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 11,496 | 122,587 | 12,678 | 134,878 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 11,496 | 139,133 | 12,678 | 153,078 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 11,496 | 150,005 | 12,678 | 165,038 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 12,360 | 56,493 | 13,628 | 62,174 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 12,360 | 61,946 | 13,628 | 68,173 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 12,360 | 67,272 | 13,628 | 74,032 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 12,360 | 77,671 | 13,628 | 85,471 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6m | 6.56 | 11,723 | 78,696 | 12,928 | 86,598 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 11,723 | 93,030 | 12,928 | 102,366 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 11,496 | 100,369 | 12,678 | 110,438 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 12,360 | 86,422 | 13,628 | 95,096 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 12,360 | 94,792 | 13,628 | 104,303 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 12,360 | 103,035 | 13,628 | 113,371 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 12,360 | 119,521 | 13,628 | 131,506 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 11,723 | 121,217 | 12,928 | 133,371 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 11,723 | 143,983 | 12,928 | 158,413 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 11,496 | 156,033 | 12,678 | 171,668 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 11,496 | 177,660 | 12,678 | 195,458 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 11,496 | 191,723 | 12,678 | 210,928 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 12,360 | 68,540 | 13,628 | 75,427 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 12,360 | 75,008 | 13,628 | 82,541 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 12,360 | 81,603 | 13,628 | 89,795 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 12,360 | 94,411 | 13,628 | 103,885 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 11,723 | 95,680 | 12,928 | 105,281 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 11,723 | 113,387 | 12,928 | 124,758 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 11,496 | 122,587 | 12,678 | 134,878 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 11,496 | 139,133 | 12,678 | 153,078 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 11,496 | 150,005 | 12,678 | 165,038 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 12,360 | 104,303 | 13,628 | 114,766 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 12,360 | 114,448 | 13,628 | 125,926 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 12,360 | 124,594 | 13,628 | 137,086 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 12,360 | 144,631 | 13,628 | 159,127 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 11,723 | 146,753 | 12,928 | 161,461 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 11,723 | 174,698 | 12,928 | 192,201 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 11,496 | 189,360 | 12,678 | 208,328 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 11,496 | 215,951 | 12,678 | 237,578 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 11,496 | 233,442 | 12,678 | 256,818 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 6m | 21.97 | 11,496 | 259,323 | 12,678 | 285,288 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 11,496 | 276,223 | 12,678 | 303,878 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 12,360 | 101,386 | 13,628 | 111,557 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 12,360 | 110,263 | 13,628 | 121,322 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 12,360 | 127,891 | 13,628 | 140,713 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 11,723 | 129,769 | 12,928 | 142,778 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 11,723 | 154,221 | 12,928 | 169,676 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 11,496 | 167,142 | 12,678 | 183,888 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 11,496 | 190,423 | 12,678 | 209,498 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 11,496 | 205,669 | 12,678 | 226,268 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 11,496 | 228,123 | 12,678 | 250,968 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 11,496 | 242,778 | 12,678 | 267,088 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 12,360 | 153,889 | 13,628 | 169,310 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 12,360 | 167,585 | 13,628 | 184,376 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 12,360 | 194,724 | 13,628 | 214,229 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 11,496 | 399,842 | 12,678 | 439,858 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 11,496 | 376,442 | 12,678 | 414,118 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 11,496 | 352,805 | 12,678 | 388,118 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 11,496 | 316,996 | 12,678 | 348,728 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 11,496 | 292,769 | 12,678 | 322,078 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 11,496 | 256,133 | 12,678 | 281,778 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 11,723 | 235,889 | 12,928 | 259,511 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 11,723 | 197,826 | 12,928 | 217,641 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 11,723 | 231,794 | 12,928 | 255,006 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 11,723 | 276,844 | 12,928 | 304,561 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 11,496 | 300,687 | 12,678 | 330,788 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 11,496 | 344,060 | 12,678 | 378,498 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 11,496 | 372,660 | 12,678 | 409,958 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 11,496 | 415,087 | 12,678 | 456,628 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 6m | 37.53 | 11,496 | 443,214 | 12,678 | 487,568 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 11,496 | 453,378 | 12,678 | 498,748 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 12,360 | 127,638 | 13,628 | 140,434 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 12,360 | 138,924 | 13,628 | 152,849 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 12,360 | 161,244 | 13,628 | 177,401 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 11,496 | 328,578 | 12,678 | 361,468 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 11,496 | 309,669 | 12,678 | 340,668 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 11,496 | 290,405 | 12,678 | 319,478 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 11,496 | 261,333 | 12,678 | 287,498 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 11,496 | 241,596 | 12,678 | 265,788 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 11,496 | 211,696 | 12,678 | 232,898 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 11,723 | 195,055 | 12,928 | 214,593 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 11,723 | 163,737 | 12,928 | 180,143 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 12,360 | 244,818 | 13,628 | 269,332 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 11,723 | 248,778 | 12,928 | 273,688 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 11,723 | 297,080 | 12,928 | 326,821 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 11,496 | 322,787 | 12,678 | 355,098 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 11,496 | 369,469 | 12,678 | 406,448 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 11,496 | 400,196 | 12,678 | 440,248 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 11,496 | 446,051 | 12,678 | 490,688 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 11,496 | 476,305 | 12,678 | 523,968 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 11,496 | 506,323 | 12,678 | 556,988 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 12,360 | 153,889 | 13,628 | 169,310 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 12,360 | 167,585 | 13,628 | 184,376 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 12,360 | 194,724 | 13,628 | 214,229 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 11,723 | 197,826 | 12,928 | 217,641 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 11,723 | 235,889 | 12,928 | 259,511 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 11,496 | 256,133 | 12,678 | 281,778 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 11,496 | 292,769 | 12,678 | 322,078 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 11,496 | 316,996 | 12,678 | 348,728 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 11,496 | 352,805 | 12,678 | 388,118 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 11,496 | 376,442 | 12,678 | 414,118 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 11,496 | 399,842 | 12,678 | 439,858 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 11,723 | 299,971 | 12,928 | 330,001 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 11,723 | 358,512 | 12,928 | 394,396 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 11,496 | 389,796 | 12,678 | 428,808 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 11,496 | 446,405 | 12,678 | 491,078 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 11,496 | 483,987 | 12,678 | 532,418 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 11,496 | 539,769 | 12,678 | 593,778 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 11,496 | 576,760 | 12,678 | 634,468 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 11,496 | 613,514 | 12,678 | 674,898 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 11,496 | 668,351 | 12,678 | 735,218 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 11,496 | 722,596 | 12,678 | 794,888 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 11,496 | 758,523 | 12,678 | 834,408 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 11,496 | 351,742 | 12,678 | 386,948 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 11,496 | 389,796 | 12,678 | 428,808 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 11,496 | 446,405 | 12,678 | 491,078 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 11,496 | 483,987 | 12,678 | 532,418 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 11,496 | 539,769 | 12,678 | 593,778 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 11,496 | 576,760 | 12,678 | 634,468 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 11,496 | 613,514 | 12,678 | 674,898 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 11,496 | 668,351 | 12,678 | 735,218 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 11,496 | 722,596 | 12,678 | 794,888 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 11,496 | 758,523 | 12,678 | 834,408 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 6m | 62.68 | 12,633 | 811,726 | 13,929 | 892,931 |
Phân loại thép hộp Tuấn Võ
Sản phẩm thép hộp Tuấn Võ bao gồm các dòng sản phẩm chính là:
Thép hộp vuông mạ kẽm Tuấn Võ
Kích thước | 12×12 mm, 14×14 mm, 16×16 mm, 20×20 mm, 30×30 mm, 40×40 mm, 50×50 mm, 75×75 mm, 90×90 mm và 100×100 mm |
Độ dày | 0,7-3mm |
Tiêu chuẩn sản xuất | TCVN – Việt Nam; JIS – Nhật Bản, ASTM – Mỹ |
Trọng lượng | 1,6 kg/cây đến 48,8 kg/cây (tùy kích thước) |
Chiều dài | 6m/cây (có thể cắt theo yêu cầu) |
Thép hộp chữ nhật Tuấn Võ mạ kẽm
Kích thước | 13×26 mm đến 60×120 mm |
Độ dày | 0,7-3mm |
Tiêu chuẩn sản xuất | TCVN – Việt Nam; JIS – Nhật Bản, ASTM – Mỹ |
Trọng lượng | 1,75 kg/cây đến 48 kg/cây (tùy kích thước) |
Chiều dài | 6m/cây |
Thép ống Tuấn Võ
Kích thước | phi 21mm (min) đến phi 114mm (max) |
Độ dày | 0,8-3mm |
Tiêu chuẩn sản xuất | TCVN – Việt Nam; JIS – Nhật Bản, ASTM – Mỹ |
Trọng lượng | từ 2,89 kg/cây đến 37,1 kg/cây |
Thép hộp Tuấn Võ có tốt không?
Thép hộp Tuấn Võ là sản phẩm được nghiên cứu và cho ra đời dựa trên dây chuyền sản xuất tiên tiến bậc nhất thế giới. Chính vì thế mà chất lượng sản phẩm luôn đảm bảo tốt nhất, chất lượng nhất.
Các công trình khi ứng dụng sản phẩm thép này có tuổi thọ lên đến 60 năm, mà không cần thường xuyên bảo trì bảo dưỡng. Minh chứng là sự tin dùng của hàng loạt các chú xây dựng và đông đảo người dùng đang tìm kiếm cũng như muốn sử dụng sản phẩm này vào công trình của mình.
Tính ứng dụng của nó cũng vô cùng cao, được sử dụng từ các công trình dân dụng đến các công trình lớn hoặc các dự án trọng điểm. Chính vì thế, chất lượng của Thép hộp Tuấn Võ là không thể bàn cãi. Chưa kể đến nó còn sở hữu mức giá thành hợp túi tiền. Khiến chủ đầu tư tối ưu hóa được chi phí thi công dự án tăng hiệu suất công trình.
Mua thép hộp Tuấn Võ giá rẻ, chất lượng ở đâu?
Thép Mạnh Hà tự hào là đơn vị có thâm niên lâu năm trong lĩnh vực cung cấp và phân phối vật liệu xây dựng tại khu vực miền Nam. Hiện nay chúng tôi đang là đại lý cấp 1 cung ứng thép hộp Tuấn Võ với mức giá cạnh tranh rẻ hơn thị trường 5%.
Cam kết hàng chính hãng đi kèm các chính sách: hỗ trợ vận chuyển và bảo hành, chiết khấu hấp dẫn.
Trên đây là các thông tin liên quan đến giá sắt thép hộp Tuấn Võ 2023 cho những ai đang quan tâm. Nếu bạn đang có nhu cầu mua sản phẩm với số lượng lớn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0917.02.03.03 (Mr. Khoa) chúng tôi có đội ngũ tư vấn viên hỗ trợ giải đáp miễn phí 27/4.