Giá sắt thép hộp Đông Á mới nhất hôm nay là bao nhiêu? Đơn vị nào đang cung ứng sản phẩm này rẻ nhất? Đừng bỏ qua bài viết dưới đây để có thêm nhiều thông tin hữu ích.
Thép hộp Đông Á thuộc tập đoàn Tân Á Đại Thành – một trong số những thương hiệu uy tín nhất thị trường Việt Nam trong lĩnh vực tôn thép xây dựng. Sản phẩm đến từ thương hiệu này được đánh giá cao về cả chất lượng và độ bền. Đặc biệt khách hàng có thể tùy chọn số lượng và kích thước theo yêu cầu công trình của mình.
Hãy cùng chúng tôi tham khảo thông tin về Thép hình H – Thép Hình I – Thép Hình V – Thép Hình U – Thép Mạnh Hà – Thép Xây Dựng
Thông tin về Thép hộp Đông Á
Thương hiệu Thép Đông Á Được thành lập vào cuối năm 1998. Tính đến nay đã có hơn 20 năm thâm niên hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thép hộp và một số loại tôn phục vụ cho công trình xây dựng.
Trải qua quá trình hình thành và phát triển cho đến nay, thương hiệu Đông Á đã khẳng định được vị thế của mình bằng cách xây dựng được mạng lưới phân phối rộng rãi ở hầu hết các tỉnh thành. Công ty còn xuất khẩu sản phẩm thép của mình đi một số nước thuộc khu vực Đông Nam Á, Trung Đông, Nhật Bản, Hoa Kỳ. Công ty Đông à hiện có hai nhà máy sản xuất chính đặt tại khu công nghiệp của tỉnh Bình Dương. Công suất mỗi năm lên đến hàng triệu tấn thép, cung ứng ra thị trường và xuất khẩu nước ngoài.
Sản phẩm đạt được chất lượng hàng đầu và sự hài lòng của đông đảo khách hàng. Bởi công ty không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm và nâng cấp công nghệ tiên tiến, nhập khẩu dây chuyền hiện đại nhất thế giới.
Chất lượng của Thép hộp Đông Á
Chất lượng sản phẩm chính là lợi thế mạnh Mỹ của sản phẩm này so với hàng loạt đối thủ khác cùng phân khúc. Sản phẩm thép hộp thuốc hữu hiệu đông á trải qua quá trình giám sát và quản lý chặt chẽ bởi tổ quản lý chất lượng được công ty thành lập bao gồm nhiều chuyên gia dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thép.
Sản phẩm thích hợp đông ở đặt các tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001. Sản phẩm đầu ra đạt tiêu chuẩn kiểm định khắt khe của nhiều quốc gia phát triển như:
Sản phẩm trước khi đưa ra thị trường phải đảm bảo đúng đủ mọi thông số kĩ thuật liên quan đến độ bền, độ dẻo dai, khả năng chịu lực và chống ăn mòn. Tuổi thọ trung bình của công trình sử dụng kết hợp Đông Á rơi vào khoảng 50 năm. Bên cạnh đó nó còn có khả năng chịu lực cực tốt, không bị biến dạng, cong vênh khi xảy ra chuyển động hoặc rung lắc.
Với công nghệ mạ kẽm mới nhất, sản phẩm hoàn toàn có khả năng chống lại ăn mòn và oxy hóa bởi các yếu tố tự nhiên như: không khí, khói bụi, thời tiết, chất hoá học,…
Một ưu điểm nữa phải kể đến của sản phẩm này chính là dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt. Với độ dẻo dai tuyệt đối bạn có thể thoải mái uốn cong theo các hình dạng khác nhau để phù hợp với yêu cầu công trình. Bề mặt luôn sáng bóng và nhẵn nhụi, khiến cho các công trình được đảm bảo yếu tố thẩm mỹ hơn.
Giá sắt thép hộp Đông Á tương đối rẻ, hợp túi tiền người dùng nội địa. Tuy nhiên lại đạt các tiêu chuẩn khắt khe nhất vì chất lượng sản phẩm. Đây cũng chính là lý do khiến cho tiếp tục đóng mã trở nên phổ biến trong thị trường xây dựng.
Các loại Thép hộp Đông Á
Thép hộp Đông Á có nhiều các chủng loại khác nhau như: thép hộp hình vuông đen, thép hộp hình chữ nhật đen, thép hộp hình vuông mạ kẽm, thép hộp hình chữ nhật mạ kẽm,…
Công ty Đông Á rất chú trọng trong việc thiết kế ra nhiều sản phẩm kết hợp với kích thước và mẫu mã đa dạng. Nhầm đáp ứng tối đa mọi nhu cầu của khách hàng. Tùy vào quy mô, chi phí và tính chất của công trình xây dựng, mà khách hàng có thể thoải mái lựa chọn thoại thuyết phục phù hợp.
Bảng tra Barem Trọng lượng thép hộp Đông Á

Giá sắt thép hộp Đông Á mới nhất 2023
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Đông Á
Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 14,195 | 49,832 | 15,650 | 54,850 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 14,195 | 54,486 | 15,650 | 59,970 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 14,195 | 58,995 | 15,650 | 64,930 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 14,195 | 68,014 | 15,650 | 74,850 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 14,195 | 34,705 | 15,650 | 38,210 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 14,195 | 37,905 | 15,650 | 41,730 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 14,195 | 40,959 | 15,650 | 45,090 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 14,195 | 46,923 | 15,650 | 51,650 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 14,195 | 40,232 | 15,650 | 44,290 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 14,195 | 43,868 | 15,650 | 48,290 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 14,195 | 47,505 | 15,650 | 52,290 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 14,195 | 54,632 | 15,650 | 60,130 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 14,195 | 51,141 | 15,650 | 56,290 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 14,195 | 55,941 | 15,650 | 61,570 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,873 | 55,185 | 14,195 | 60,739 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,873 | 63,516 | 14,195 | 69,902 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 14,195 | 74,414 | 15,650 | 81,890 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 12,873 | 79,648 | 14,195 | 87,647 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 14,195 | 78,632 | 15,650 | 86,530 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 14,195 | 86,050 | 15,650 | 94,690 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 14,195 | 93,614 | 15,650 | 103,010 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 14,195 | 108,305 | 15,650 | 119,170 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 14,195 | 115,577 | 15,650 | 127,170 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 14,195 | 136,959 | 15,650 | 150,690 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 14,195 | 150,923 | 15,650 | 166,050 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 14,195 | 171,286 | 15,650 | 188,450 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 14,195 | 184,668 | 15,650 | 203,170 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 14,195 | 64,814 | 15,650 | 71,330 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 14,195 | 71,068 | 15,650 | 78,210 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 14,195 | 77,177 | 15,650 | 84,930 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 14,195 | 89,105 | 15,650 | 98,050 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,195 | 95,068 | 15,650 | 104,610 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 14,195 | 112,377 | 15,650 | 123,650 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 14,195 | 123,577 | 15,650 | 135,970 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 14,195 | 99,141 | 15,650 | 109,090 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 14,195 | 108,741 | 15,650 | 119,650 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 14,195 | 118,195 | 15,650 | 130,050 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 14,195 | 137,105 | 15,650 | 150,850 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 14,195 | 146,414 | 15,650 | 161,090 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 14,195 | 173,905 | 15,650 | 191,330 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 14,195 | 192,086 | 15,650 | 211,330 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 14,195 | 218,705 | 15,650 | 240,610 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 14,195 | 236,014 | 15,650 | 259,650 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 14,195 | 78,632 | 15,650 | 86,530 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 14,195 | 86,050 | 15,650 | 94,690 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 14,195 | 93,614 | 15,650 | 103,010 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 14,195 | 108,305 | 15,650 | 119,170 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 14,195 | 115,577 | 15,650 | 127,170 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 14,195 | 136,959 | 15,650 | 150,690 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 14,195 | 150,923 | 15,650 | 166,050 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 14,195 | 171,286 | 15,650 | 188,450 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 14,195 | 184,668 | 15,650 | 203,170 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 14,195 | 119,650 | 15,650 | 131,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 14,195 | 131,286 | 15,650 | 144,450 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 14,195 | 142,923 | 15,650 | 157,250 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 14,195 | 165,905 | 15,650 | 182,530 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 14,195 | 177,250 | 15,650 | 195,010 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 14,195 | 210,995 | 15,650 | 232,130 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 14,195 | 233,105 | 15,650 | 256,450 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 14,195 | 265,832 | 15,650 | 292,450 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 14,195 | 287,359 | 15,650 | 316,130 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 14,195 | 316,595 | 15,650 | 348,290 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 14,195 | 340,014 | 15,650 | 374,050 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 14,195 | 85,177 | 15,650 | 93,730 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 14,195 | 105,977 | 15,650 | 116,610 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 14,195 | 116,305 | 15,650 | 127,970 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 14,195 | 126,486 | 15,650 | 139,170 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 14,195 | 146,705 | 15,650 | 161,410 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 14,195 | 156,741 | 15,650 | 172,450 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 14,195 | 186,268 | 15,650 | 204,930 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 14,195 | 205,759 | 15,650 | 226,370 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 14,195 | 234,414 | 15,650 | 257,890 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 14,195 | 253,177 | 15,650 | 278,530 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 14,195 | 280,814 | 15,650 | 308,930 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 14,195 | 298,850 | 15,650 | 328,770 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 14,195 | 176,523 | 15,650 | 194,210 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 14,195 | 192,232 | 15,650 | 211,490 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 14,195 | 223,359 | 15,650 | 245,730 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 14,195 | 238,923 | 15,650 | 262,850 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 14,195 | 284,886 | 15,650 | 313,410 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 14,195 | 315,286 | 15,650 | 346,850 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 14,195 | 360,377 | 15,650 | 396,450 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 14,195 | 390,195 | 15,650 | 429,250 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 14,195 | 434,268 | 15,650 | 477,730 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 14,195 | 463,359 | 15,650 | 509,730 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 14,195 | 492,159 | 15,650 | 541,410 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 14,195 | 232,668 | 15,650 | 255,970 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 14,195 | 279,941 | 15,650 | 307,970 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 14,195 | 334,341 | 15,650 | 367,810 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 14,195 | 370,123 | 15,650 | 407,170 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 14,195 | 423,505 | 15,650 | 465,890 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 14,195 | 458,705 | 15,650 | 504,610 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 14,195 | 510,923 | 15,650 | 562,050 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 14,195 | 542,923 | 15,650 | 597,250 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 14,195 | 558,050 | 15,650 | 613,890 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 14,195 | 146,414 | 15,650 | 161,090 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 14,195 | 159,359 | 15,650 | 175,330 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 14,195 | 184,959 | 15,650 | 203,490 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 14,195 | 197,759 | 15,650 | 217,570 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 14,195 | 235,577 | 15,650 | 259,170 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 14,195 | 260,595 | 15,650 | 286,690 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 14,195 | 297,395 | 15,650 | 327,170 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 14,195 | 321,686 | 15,650 | 353,890 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 14,195 | 357,468 | 15,650 | 393,250 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 14,195 | 381,177 | 15,650 | 419,330 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 14,195 | 404,450 | 15,650 | 444,930 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 14,195 | 280,814 | 15,650 | 308,930 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 14,195 | 300,450 | 15,650 | 330,530 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 14,195 | 358,777 | 15,650 | 394,690 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 14,195 | 397,323 | 15,650 | 437,090 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 14,195 | 454,777 | 15,650 | 500,290 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 14,195 | 492,595 | 15,650 | 541,890 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 14,195 | 549,032 | 15,650 | 603,970 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 14,195 | 586,268 | 15,650 | 644,930 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 14,195 | 623,214 | 15,650 | 685,570 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 14,195 | 176,523 | 15,650 | 194,210 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 14,195 | 192,232 | 15,650 | 211,490 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 14,195 | 223,359 | 15,650 | 245,730 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 14,195 | 238,923 | 15,650 | 262,850 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 14,195 | 284,886 | 15,650 | 313,410 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 14,195 | 315,286 | 15,650 | 346,850 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 14,195 | 360,377 | 15,650 | 396,450 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 14,195 | 390,195 | 15,650 | 429,250 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 14,195 | 434,268 | 15,650 | 477,730 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 14,195 | 463,359 | 15,650 | 509,730 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 14,195 | 492,159 | 15,650 | 541,410 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 14,195 | 300,450 | 15,650 | 330,530 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 14,195 | 358,777 | 15,650 | 394,690 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 14,195 | 397,323 | 15,650 | 437,090 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 14,195 | 454,777 | 15,650 | 500,290 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6m | 33.89 | 14,195 | 492,595 | 15,650 | 541,890 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6m | 37.77 | 14,195 | 549,032 | 15,650 | 603,970 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6m | 40.33 | 14,195 | 586,268 | 15,650 | 644,930 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 14,195 | 623,214 | 15,650 | 685,570 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 14,195 | 362,268 | 15,650 | 398,530 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 14,195 | 432,959 | 15,650 | 476,290 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 14,195 | 479,795 | 15,650 | 527,810 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 14,195 | 549,468 | 15,650 | 604,450 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 14,195 | 595,723 | 15,650 | 655,330 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 14,195 | 664,377 | 15,650 | 730,850 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 14,195 | 709,905 | 15,650 | 780,930 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 14,195 | 755,141 | 15,650 | 830,690 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 14,195 | 822,632 | 15,650 | 904,930 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 14,195 | 889,395 | 15,650 | 978,370 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 12,873 | 848,681 | 14,195 | 933,584 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 14,195 | 432,959 | 15,650 | 476,290 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 14,195 | 479,795 | 15,650 | 527,810 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 14,195 | 549,468 | 15,650 | 604,450 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 14,195 | 595,723 | 15,650 | 655,330 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 14,195 | 664,377 | 15,650 | 730,850 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 14,195 | 709,905 | 15,650 | 780,930 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 14,195 | 755,141 | 15,650 | 830,690 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 14,195 | 822,632 | 15,650 | 904,930 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 14,195 | 889,395 | 15,650 | 978,370 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 14,195 | 933,614 | 15,650 | 1,027,010 |
Bảng giá thép hộp đen Đông Á
Quy cách thép hộp đen Đông Á | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp đen 200x200x5 | 6m | 182.75 | 12,605 | 2,367,259 | 13,901 | 2,604,020 |
Hộp đen 13x26x1.0 | 6m | 2.41 | 12,332 | 30,213 | 13,600 | 33,270 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 12,332 | 47,460 | 13,600 | 52,242 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 12,332 | 51,392 | 13,600 | 56,566 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 12,332 | 59,255 | 13,600 | 65,215 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 12,332 | 30,213 | 13,600 | 33,270 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 12,332 | 33,003 | 13,600 | 36,339 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 12,332 | 35,666 | 13,600 | 39,268 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 12,332 | 40,866 | 13,600 | 44,988 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 12,332 | 35,032 | 13,600 | 38,571 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 12,332 | 38,203 | 13,600 | 42,058 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 12,332 | 41,373 | 13,600 | 45,546 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 12,332 | 47,587 | 13,600 | 52,381 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 12,332 | 44,544 | 13,600 | 49,033 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 12,332 | 48,729 | 13,600 | 53,637 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,332 | 52,914 | 13,600 | 58,240 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,332 | 60,903 | 13,600 | 67,029 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 11,695 | 61,564 | 12,900 | 67,755 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 11,695 | 72,525 | 12,900 | 79,813 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 12,332 | 68,512 | 13,600 | 75,399 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 12,332 | 74,980 | 13,600 | 82,513 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 12,332 | 81,575 | 13,600 | 89,767 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 12,332 | 94,383 | 13,600 | 103,857 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 6m | 7.79 | 11,695 | 93,484 | 12,900 | 102,868 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 11,695 | 113,359 | 12,900 | 124,730 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 11,468 | 122,559 | 12,650 | 134,850 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 11,468 | 139,105 | 12,650 | 153,050 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 11,468 | 149,977 | 12,650 | 165,010 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 12,332 | 56,465 | 13,600 | 62,146 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 12,332 | 61,918 | 13,600 | 68,145 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 12,332 | 67,244 | 13,600 | 74,004 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 12,332 | 77,643 | 13,600 | 85,443 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6m | 6.56 | 11,695 | 78,668 | 12,900 | 86,570 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 11,695 | 93,002 | 12,900 | 102,338 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 11,468 | 100,341 | 12,650 | 110,410 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 12,332 | 86,394 | 13,600 | 95,068 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 12,332 | 94,764 | 13,600 | 104,275 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 12,332 | 103,007 | 13,600 | 113,343 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 12,332 | 119,493 | 13,600 | 131,478 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 11,695 | 121,189 | 12,900 | 133,343 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 11,695 | 143,955 | 12,900 | 158,385 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 11,468 | 156,005 | 12,650 | 171,640 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 11,468 | 177,632 | 12,650 | 195,430 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 11,468 | 191,695 | 12,650 | 210,900 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 12,332 | 68,512 | 13,600 | 75,399 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 12,332 | 74,980 | 13,600 | 82,513 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 12,332 | 81,575 | 13,600 | 89,767 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 12,332 | 94,383 | 13,600 | 103,857 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 11,695 | 95,652 | 12,900 | 105,253 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 11,695 | 113,359 | 12,900 | 124,730 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 11,468 | 122,559 | 12,650 | 134,850 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 11,468 | 139,105 | 12,650 | 153,050 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 11,468 | 149,977 | 12,650 | 165,010 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 12,332 | 104,275 | 13,600 | 114,738 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 12,332 | 114,420 | 13,600 | 125,898 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 12,332 | 124,566 | 13,600 | 137,058 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 12,332 | 144,603 | 13,600 | 159,099 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 11,695 | 146,725 | 12,900 | 161,433 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 11,695 | 174,670 | 12,900 | 192,173 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 11,468 | 189,332 | 12,650 | 208,300 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 11,468 | 215,923 | 12,650 | 237,550 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 11,468 | 233,414 | 12,650 | 256,790 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 6m | 21.97 | 11,468 | 259,295 | 12,650 | 285,260 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 11,468 | 276,195 | 12,650 | 303,850 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 12,332 | 101,358 | 13,600 | 111,529 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 12,332 | 110,235 | 13,600 | 121,294 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 12,332 | 127,863 | 13,600 | 140,685 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 11,695 | 129,741 | 12,900 | 142,750 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 11,695 | 154,193 | 12,900 | 169,648 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 11,468 | 167,114 | 12,650 | 183,860 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 11,468 | 190,395 | 12,650 | 209,470 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 11,468 | 205,641 | 12,650 | 226,240 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 11,468 | 228,095 | 12,650 | 250,940 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 11,468 | 242,750 | 12,650 | 267,060 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 12,332 | 153,861 | 13,600 | 169,282 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 12,332 | 167,557 | 13,600 | 184,348 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 12,332 | 194,696 | 13,600 | 214,201 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 11,468 | 399,814 | 12,650 | 439,830 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 11,468 | 376,414 | 12,650 | 414,090 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 11,468 | 352,777 | 12,650 | 388,090 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 11,468 | 316,968 | 12,650 | 348,700 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 11,468 | 292,741 | 12,650 | 322,050 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 11,468 | 256,105 | 12,650 | 281,750 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 11,695 | 235,861 | 12,900 | 259,483 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 11,695 | 197,798 | 12,900 | 217,613 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 11,695 | 231,766 | 12,900 | 254,978 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 11,695 | 276,816 | 12,900 | 304,533 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 11,468 | 300,659 | 12,650 | 330,760 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 11,468 | 344,032 | 12,650 | 378,470 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 11,468 | 372,632 | 12,650 | 409,930 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 11,468 | 415,059 | 12,650 | 456,600 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 6m | 37.53 | 11,468 | 443,186 | 12,650 | 487,540 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 11,468 | 453,350 | 12,650 | 498,720 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 12,332 | 127,610 | 13,600 | 140,406 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 12,332 | 138,896 | 13,600 | 152,821 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 12,332 | 161,216 | 13,600 | 177,373 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 11,468 | 328,550 | 12,650 | 361,440 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 11,468 | 309,641 | 12,650 | 340,640 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 11,468 | 290,377 | 12,650 | 319,450 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 11,468 | 261,305 | 12,650 | 287,470 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 11,468 | 241,568 | 12,650 | 265,760 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 11,468 | 211,668 | 12,650 | 232,870 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 11,695 | 195,027 | 12,900 | 214,565 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 11,695 | 163,709 | 12,900 | 180,115 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 12,332 | 244,790 | 13,600 | 269,304 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 11,695 | 248,750 | 12,900 | 273,660 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 11,695 | 297,052 | 12,900 | 326,793 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 11,468 | 322,759 | 12,650 | 355,070 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 11,468 | 369,441 | 12,650 | 406,420 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 11,468 | 400,168 | 12,650 | 440,220 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 11,468 | 446,023 | 12,650 | 490,660 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 11,468 | 476,277 | 12,650 | 523,940 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 11,468 | 506,295 | 12,650 | 556,960 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 12,332 | 153,861 | 13,600 | 169,282 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 12,332 | 167,557 | 13,600 | 184,348 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 12,332 | 194,696 | 13,600 | 214,201 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 11,695 | 197,798 | 12,900 | 217,613 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 11,695 | 235,861 | 12,900 | 259,483 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 11,468 | 256,105 | 12,650 | 281,750 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 11,468 | 292,741 | 12,650 | 322,050 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 11,468 | 316,968 | 12,650 | 348,700 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 11,468 | 352,777 | 12,650 | 388,090 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 11,468 | 376,414 | 12,650 | 414,090 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 11,468 | 399,814 | 12,650 | 439,830 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 11,695 | 299,943 | 12,900 | 329,973 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 11,695 | 358,484 | 12,900 | 394,368 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 11,468 | 389,768 | 12,650 | 428,780 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 11,468 | 446,377 | 12,650 | 491,050 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 11,468 | 483,959 | 12,650 | 532,390 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 11,468 | 539,741 | 12,650 | 593,750 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 11,468 | 576,732 | 12,650 | 634,440 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 11,468 | 613,486 | 12,650 | 674,870 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 11,468 | 668,323 | 12,650 | 735,190 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 11,468 | 722,568 | 12,650 | 794,860 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 11,468 | 758,495 | 12,650 | 834,380 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 11,468 | 351,714 | 12,650 | 386,920 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 11,468 | 389,768 | 12,650 | 428,780 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 11,468 | 446,377 | 12,650 | 491,050 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 11,468 | 483,959 | 12,650 | 532,390 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 11,468 | 539,741 | 12,650 | 593,750 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 11,468 | 576,732 | 12,650 | 634,440 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 11,468 | 613,486 | 12,650 | 674,870 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 11,468 | 668,323 | 12,650 | 735,190 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 11,468 | 722,568 | 12,650 | 794,860 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 11,468 | 758,495 | 12,650 | 834,380 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 6m | 62.68 | 12,605 | 811,698 | 13,901 | 892,903 |
Tôn Thép MTP – đơn vị cung cấp giá sắt thép hộp Đông Á rẻ nhất 2023
Tự hào là đơn vị có thâm niên nhiều năm trong lĩnh vực cung ứng sản phẩm tôn thép cho thị trường xây dựng. Thép Mạnh Hà hiện là đơn vị uy tín nhất khu vực miền Nam với hàng loạt sản phẩm VLXD được cung cấp cho hàng loạt các công trình. Chúng tôi luôn cam kết chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn, nhập tại nhà máy sản xuất không qua trung gian, đảm bảo giá thành rẻ nhất thị trường.
Theo dõi bảng giá sắt thép hộp Đông Á mới nhất được cập nhật liên tục tại trang web của chúng tôi. Mọi thông tin giải đáp thắc mắc về sản phẩm và báo giá vui lòng liên hệ hotline: 0917.02.03.03 (Mr. Khoa)