Giá sắt thép hộp Củ Chi được cập nhật bảng giá mới nhất tại Thép Mạnh Hà. Chúng tôi là đơn vị chuyên phân phối các sản phẩm chất thép xây dựng với giá thành rẻ nhất thị trường. Tại đây, có nhiều quy cách và kích thước sản phẩm khác nhau phục vụ mọi nhu cầu đến từ khách hàng.
Thép hộp là nguyên liệu không thể thiếu trong kết cấu của mọi công trình. Chính vì thế mà nó luôn nhận được sự quan tâm của đông đảo chủ đầu tư, chủ thầu dự án hay cá nhân xây dựng. Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu các thông tin liên quan đến thép hộp và giá thép hộp tại Củ Chi Cho những ai đang quan tâm nhé.
Thông tin chung về thép hộp
Thép hộp là 1 nhóm thép, các sản phẩm thuộc nhóm thép này có các hình dạng đặc trưng như: vuông, tròn, chữ nhật,… Được chế tác rỗng bên trong, vô cùng cứng cáp. Với 2 quy cách chính là: thép hộp đen nguyên chất và thép hộp mạ kẽm. Mỗi loại lại có các ưu điểm và tình huống dụng khác nhau. Sản phẩm được ứng dụng trong nhiều công trình dân dụng và nhiều ngành nghề khác.
Hãy cùng chúng tôi tham khảo thông tin về Thép hình H – Thép Hình I – Thép Hình V – Thép Hình U – Thép Mạnh Hà – Thép Xây Dựng
Thép hộp đen
Sản phẩm có bề mặt đặc trưng màu đen hoặc xanh đen, mặt có đặc điểm điển hình của thép nguyên chất. Nhật điểm là chưa thông qua xử lý bề mặt nên dễ bị ăn mòn và oxy hóa trước điều kiện thời tiết. Thích hợp đối với các công trình ở trong nhà. Giá thành của sản phẩm này rẻ nhất trong các quy cách. Bạn sẽ dễ dàng nhận thấy chúng trong hầu hết công trình dân dụng.
Thép hộp mạ kẽm
Lõi thép đen nguyên chất được người ta xử lý bề mặt bằng công nghệ mạ kẽm điện phân với nhiều bước phức tạp. Bề mặt được bao phủ bởi một lớp kim loại giúp bảo vệ lõi thép khỏi sự ăn mòn hoặc oxy hóa của môi trường ngoài. Tăng độ bền bỉ, giúp công trình bền vững mãi với thời gian. Đây là loại thép được ứng dụng vô cùng phổ biến trong nhiều công trình từ lớn đến nhỏ. Công trình sử dụng loại dép này có tuổi thọ lên đến 50 năm hoặc hơn thế nữa.
Giá sắt thép hộp Củ Chi mới nhất 2023
Thép hộp được phân phối rộng rãi khắp khu vực miền Nam. Dưới đây là bảng giá thép hộp Củ Chi mới nhất được cập nhật hôm nay.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm tại huyện Củ Chi
Báo giá thép hộp kẽm | |||
Quy Cách | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây 6m) | |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 14,900 | 51,405 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,900 | 56,173 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,900 | 60,792 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4.70 | 14,900 | 70,030 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,900 | 35,909 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,900 | 39,187 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,900 | 42,316 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,900 | 48,425 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,900 | 41,571 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,900 | 45,296 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,900 | 49,021 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,900 | 56,322 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,900 | 52,746 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,900 | 57,663 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4.20 | 14,900 | 62,580 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 14,900 | 71,967 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 14,900 | 76,586 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 14,900 | 90,145 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,900 | 80,907 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,900 | 88,506 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,900 | 96,254 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,900 | 111,303 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7.97 | 14,900 | 118,753 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 14,900 | 140,656 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10.40 | 14,900 | 154,960 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11.80 | 14,900 | 175,820 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 14,900 | 189,528 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,900 | 66,752 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,900 | 73,159 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,900 | 79,417 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,900 | 91,635 |
Hộp kẽm 25 x 25 x1.5 | 6.56 | 14,900 | 97,744 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 14,900 | 115,475 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 14,900 | 126,948 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,900 | 101,916 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7.50 | 14,900 | 111,750 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,900 | 121,435 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,900 | 140,805 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 14,900 | 150,341 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 14,900 | 178,502 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 14,900 | 197,127 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 14,900 | 224,394 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 14,900 | 242,125 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,900 | 80,907 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,900 | 88,506 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,900 | 96,254 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,900 | 111,303 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 14,900 | 118,753 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 14,900 | 140,656 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10.40 | 14,900 | 154,960 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11.80 | 14,900 | 175,820 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 14,900 | 189,528 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,900 | 122,925 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,900 | 134,845 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,900 | 146,765 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,900 | 170,307 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 14,900 | 181,929 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 14,900 | 216,497 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 14,900 | 239,145 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18.30 | 14,900 | 272,670 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 14,900 | 294,722 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21.79 | 14,900 | 324,671 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23.40 | 14,900 | 348,660 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5.88 | 14,900 | 87,612 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7.31 | 14,900 | 108,919 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,900 | 119,498 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,900 | 129,928 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,900 | 150,639 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10.80 | 14,900 | 160,920 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 14,900 | 191,167 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 14,900 | 211,133 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 14,900 | 240,486 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 14,900 | 259,707 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 14,900 | 288,017 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 14,900 | 306,493 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,900 | 181,184 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,900 | 197,276 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,900 | 229,162 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 14,900 | 245,105 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 14,900 | 292,189 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21.70 | 14,900 | 323,330 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24.80 | 14,900 | 369,520 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 14,900 | 400,065 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 14,900 | 445,212 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 14,900 | 475,012 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 14,900 | 504,514 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16.02 | 14,900 | 238,698 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 14,900 | 287,123 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 14,900 | 342,849 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 14,900 | 379,503 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 14,900 | 434,186 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 14,900 | 470,244 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 14,900 | 523,735 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37.35 | 14,900 | 556,515 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 14,900 | 572,011 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,900 | 150,341 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,900 | 163,602 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,900 | 189,826 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 14,900 | 202,938 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 14,900 | 241,678 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 14,900 | 267,306 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 14,900 | 305,003 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 14,900 | 329,886 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24.60 | 14,900 | 366,540 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 14,900 | 390,827 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 14,900 | 414,667 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,900 | 288,017 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,900 | 308,132 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 14,900 | 367,881 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 14,900 | 407,366 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 14,900 | 466,221 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 14,900 | 504,961 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 14,900 | 562,773 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 14,900 | 600,917 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 14,900 | 638,763 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,900 | 181,184 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,900 | 197,276 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,900 | 229,162 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 14,900 | 245,105 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 14,900 | 292,189 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21.70 | 14,900 | 323,330 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24.80 | 14,900 | 369,520 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 14,900 | 400,065 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 14,900 | 445,212 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 14,900 | 475,012 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 14,900 | 504,514 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20.68 | 14,900 | 308,132 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 14,900 | 367,881 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 14,900 | 407,366 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31.29 | 14,900 | 466,221 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33.89 | 14,900 | 504,961 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37.77 | 14,900 | 562,773 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40.33 | 14,900 | 600,917 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42.87 | 14,900 | 638,763 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 14,900 | 371,457 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 14,900 | 443,871 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 14,900 | 491,849 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37.80 | 14,900 | 563,220 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 14,900 | 610,602 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45.70 | 14,900 | 680,930 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 14,900 | 727,567 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 14,900 | 773,906 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 14,900 | 843,042 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 14,900 | 911,433 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 14,900 | 956,729 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 14,900 | 443,871 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 14,900 | 491,849 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37.80 | 14,900 | 563,220 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 14,900 | 610,602 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45.70 | 14,900 | 680,930 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 14,900 | 727,567 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 14,900 | 773,906 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 14,900 | 843,042 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 14,900 | 911,433 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 14,900 | 956,729 |
Bảng giá thép hộp đen tại huyện Củ Chi
Báo Giá thép hộp đen | |||
Tên sản phẩm | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Thép hộp đen |
(Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây 6m) |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 14,100 | 33,981 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,100 | 53,157 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,100 | 57,528 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.70 | 14,100 | 66,270 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,100 | 33,981 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,100 | 37,083 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,100 | 40,044 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,100 | 45,825 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,100 | 39,339 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,100 | 42,864 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,100 | 46,389 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,100 | 53,298 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,100 | 49,914 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,100 | 54,567 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.20 | 14,100 | 59,220 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 14,100 | 68,103 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 14,100 | 72,474 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 14,100 | 85,305 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,100 | 76,563 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,100 | 83,754 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,100 | 91,086 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,100 | 105,327 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 14,100 | 109,839 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 14,100 | 133,104 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.40 | 14,100 | 146,640 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.80 | 14,100 | 166,380 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 14,100 | 179,352 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,100 | 63,168 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,100 | 69,231 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,100 | 75,153 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,100 | 86,715 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 14,100 | 92,496 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 14,100 | 109,275 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 14,100 | 120,132 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,100 | 96,444 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.50 | 14,100 | 105,750 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,100 | 114,915 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,100 | 133,245 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 14,100 | 142,269 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 14,100 | 168,918 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 14,100 | 186,543 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 14,100 | 212,346 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 14,100 | 229,125 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,100 | 76,563 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,100 | 83,754 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,100 | 91,086 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,100 | 105,327 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 14,100 | 112,377 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 14,100 | 133,104 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.40 | 14,100 | 146,640 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.80 | 14,100 | 166,380 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 14,100 | 179,352 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,100 | 116,325 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,100 | 127,605 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,100 | 138,885 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,100 | 161,163 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 14,100 | 172,161 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 14,100 | 204,873 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 14,100 | 226,305 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.30 | 14,100 | 258,030 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 14,100 | 278,898 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 14,100 | 309,777 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.40 | 14,100 | 329,940 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,100 | 113,082 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,100 | 122,952 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,100 | 142,551 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.80 | 14,100 | 152,280 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 14,100 | 180,903 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 14,100 | 199,797 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 14,100 | 227,574 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 14,100 | 245,763 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 14,100 | 272,553 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 14,100 | 290,037 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,100 | 171,456 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,100 | 186,684 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,100 | 216,858 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 14,100 | 477,426 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 14,100 | 449,508 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 14,100 | 421,308 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 14,100 | 378,585 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.80 | 14,100 | 349,680 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.70 | 14,100 | 305,970 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 14,100 | 276,501 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 14,100 | 231,945 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 14,100 | 271,707 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 14,100 | 324,441 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 14,100 | 359,127 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 14,100 | 410,874 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 14,100 | 444,996 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 14,100 | 495,615 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 | 14,100 | 529,173 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 14,100 | 541,299 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,100 | 142,269 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,100 | 154,818 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,100 | 179,634 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 14,100 | 392,403 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 14,100 | 369,843 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.60 | 14,100 | 346,860 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 14,100 | 312,174 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 14,100 | 288,627 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 14,100 | 252,954 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 14,100 | 228,702 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 14,100 | 192,042 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,100 | 272,553 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,100 | 291,588 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 14,100 | 348,129 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 14,100 | 385,494 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 14,100 | 441,189 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 14,100 | 477,849 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 14,100 | 532,557 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 14,100 | 568,653 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 14,100 | 604,467 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,100 | 171,456 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,100 | 186,684 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,100 | 216,858 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 14,100 | 231,945 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 14,100 | 276,501 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.70 | 14,100 | 305,970 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.80 | 14,100 | 349,680 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 14,100 | 378,585 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 14,100 | 421,308 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 14,100 | 449,508 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 14,100 | 477,426 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 14,100 | 351,513 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 14,100 | 420,039 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 14,100 | 465,441 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.80 | 14,100 | 532,980 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 14,100 | 577,818 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.70 | 14,100 | 644,370 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 14,100 | 688,503 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 14,100 | 732,354 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 14,100 | 797,778 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 14,100 | 862,497 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 14,100 | 905,361 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 14,100 | 420,039 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 14,100 | 465,441 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.80 | 14,100 | 532,980 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 14,100 | 577,818 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.70 | 14,100 | 644,370 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 14,100 | 688,503 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 14,100 | 732,354 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 14,100 | 797,778 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 14,100 | 862,497 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 14,100 | 905,361 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 14,100 | 883,788 |
Ưu điểm vượt trội của thép hộp Củ Chi
Không phải nghiễm nhiên mà kết hợp trở thành vật liệu không thể thiếu của mọi công trình. Bởi bản thân nó sở hữu hàng loạt các ưu thế như là:
- Cứng cáp, rắn chắc, độ bền bỉ tuyệt vời. Tải được trọng lượng lớn, chịu nhiệt ổn định. Giúp công trình duy trì độ vững vàng trong nhiều năm liền mà không cần thường xuyên bảo dưỡng.
- Thép có trọng lượng tương đối nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công.
- Kích thước đa dạng, nhiều quy cách, có thể đáp ứng tất cả các yêu cầu khất khe nhất của công trình.
- Có khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa trước các yếu tố thời tiết: nhiệt độ, độ ẩm, mưa bão, hoá chất,…
- Giá sắt thép hộp Củ Chi rẻ, tiết kiệm chi phí thi công cho chủ xây dựng.
- Không bị cong vênh, biến dạng khi gặp phải và đập hoặc rung lắc.
Một số nhà máy sản xuất thép hộp uy tín
Nhu cầu sử dụng thép hộp vuông đen ngày càng tăng cao khiến cho việc sản xuất cũng phát triển không ngừng, hiện nay có rất nhiều các nhà máy đang phụ trách sản xuất sản phẩm này.
Một số nhà máy uy tín được người dùng tin tưởng có thể kể đến như là: Thép hộp Hoa Sen, thép hộp Đông Á, thép hộp TVP, thép hộp Hòa Phát, thép hộp Nam Hưng, Thép hộp 190 ,thép hộp vinaone, Thép hộp việt nhật, thép hộp Hữu liên á châu, thép hộp An Khánh, thép hộp Tuấn Võ, thép hộp Nguyễn Minh,…
Bạn đang quan tâm đến giá sắt thép hộp tại Củ Chi? Bạn muốn có bảng giá chi tiết để dự toán chi phí thi công? Bạn băn khoăn không biết đâu là đơn vị bán giá sắt thép hộp Củ Chi rẻ nhất?
Thép Mạnh Hà – đơn vị cung ứng sắt thép uy tín số 1
Không ngừng cải thiện và phát triển chất lượng dịch vụ, Thép Mạnh Hà giờ đây đã trở thành cái tên quen thuộc với đông đảo khách hàng trong ngành. Chúng tôi tự hào với thâm niên trên 10 năm cung ứng vật liệu xây dựng, sắt thép xây dựng. Cam kết uy tín 100 %, chỉ bán sản phẩm chính hãng. Đi kèm nhiều chính sách hấp dẫn về: chiết khấu, vận chuyển, khuyến mãi và bảo hành đối với mọi đơn hàng.
Bạn chỉ cần nhấc máy lên và gọi cho chúng tôi qua số hotline:0917.02.03.03 (Mr. Khoa) Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp và tận tình tại Thép Mạnh Hà sẽ giúp bạn báo giá chi tiết giá sắt thép hộp Củ Chi mới nhất và hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng.
Trên đây là bảng giá sắt thép hộp Củ Chi 2023 cho những ai cần. Ngoại trừ thép hộp, tại đơn vị của chúng tôi còn rất nhiều các sản phẩm vật liệu xây dựng khác như: tôn thép, thép hình I, thép V, thép cuộn,… luôn sẵn sàng phục vụ nhu cầu công trình của quý khách.