1 ly là một đơn vị đo lường thể tích trong hệ thống đo đại cương. Khi chuyển đổi thành đơn vị đo đoạn chính xác như milimet (mm), một ly bằng khoảng 1000 mm. Điều này có nghĩa rằng bạn cần 1000 milimet để tạo ra một ly. Việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo này thường được thực hiện để phù hợp với nhu cầu cụ thể của mỗi tình huống.
1 ly bằng bao nhiêu mm?
Trong lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng, câu hỏi về quy đổi 1 ly sang các đơn vị đo khác như milimet (mm), centimet (cm), nanomet (nm), micromet (µm), inch, deximet, met, kilomet (km),… thường được đặt ra khá thường xuyên. Đầu tiên, hãy hiểu rằng “ly” cũng được gọi là “li” và tương đương với 1 milimet. Điều này có nghĩa rằng 1 ly bằng 1 mm.
Để chuyển đổi ly thành các đơn vị đo khác một cách chính xác, chúng ta có thể sử dụng các tỷ lệ quy đổi tương ứng. Dưới đây là thông tin chi tiết về cách quy đổi từ 1 ly (li) sang các đơn vị khác:
- 1 ly (li) = 1 mm
- 1 ly (li) = 0.1 cm
- 1 ly (li) = 0.000001 mm (nanomet)
- 1 ly (li) = 0.001 µm (micromet)
- 1 ly (li) = 0.03937 inch
- 1 ly (li) = 0.01 dm (deximet)
- 1 ly (li) = 0.001 m (met)
- 1 ly (li) = 0.000001 km (kilomet)
Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng thực hiện các phép chuyển đổi cần thiết để làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng. Thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ về sự tương đương giữa các đơn vị đo khác nhau và áp dụng chúng trong công việc một cách chính xác.
Bảng quy đổi nhanh từ ly sang các đơn vị cm, dm, inch, mét
Dưới đây là bảng quy đổi ly giúp các bạn có thể nhanh chóng tra cứu kích thước các đơn vị khác từ số đo ly cho sẵn:
Li (mm) | Cm | Dm | Inch | Mét |
1 | 0.1 | 0.01 | 0.039 | 0.001 |
2 | 0.2 | 0.02 | 0.078 | 0.002 |
3 | 0.3 | 0.03 | 0.117 | 0.003 |
4 | 0.4 | 0.04 | 0.156 | 0.004 |
5 | 0.5 | 0.05 | 0.195 | 0.005 |
6 | 0.6 | 0.06 | 0.234 | 0.006 |
7 | 0.7 | 0.07 | 0.273 | 0.007 |
8 | 0.8 | 0.08 | 0.312 | 0.008 |
9 | 0.9 | 0.09 | 0.351 | 0.009 |
10 | 1 | 0.1 | 0.39 | 0.01 |
1 ly bằng bao nhiêu tấc, 1 ly bằng bao nhiêu thước?
Một ly được quy đổi thành tấc và thước theo hệ thống đo lường hiện đại như sau:
- 1 ly bằng 0.01 tấc, tương đương với 0.01 decimet (dm, 10cm).
- 1 ly bằng 0.001 thước, tương đương với 0.001 mét (m, 100cm).
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đơn vị tấc và thước có thể thay đổi tùy theo thời kỳ lịch sử và các hệ số đo của các quốc gia khác nhau. Chẳng hạn, thước trong lịch sử Việt Nam có thể tương đương với 47cm hoặc 40cm tùy theo thời kỳ, trong khi thước theo đơn vị của Trung Quốc cổ tương đương với 33cm.
Tuy nhiên, trong kỹ thuật và xây dựng hiện đại, người ta thường khuyến nghị sử dụng các đơn vị đo lường chuẩn theo hệ thống Quốc tế SI để tránh sự nhầm lẫn và sai lệch giữa các khái niệm. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác cho các công trình, thiết kế và công việc kỹ thuật.